Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

エーミングボス

Kỹ thuật

chất rắn/bột mài [aiming boss]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • エーユーエックス

    Tin học hệ điều hành A-UX [A-UX] Explanation : Một phiên bản của hệ điều hành UNIX của hãng máy tính Apple Computer. Để sử...
  • エール

    n sự cổ động trong trận đấu thể thao/la hét/hét/reo hò/reo エールを交換する: gào lên với nhau 大学のエールを叫ぶ :...
  • エーボーン

    Kỹ thuật xương chữ A [A-bone]
  • エートゥビー

    Tin học atob [atob] Explanation : Là công cụ giúp chuyển đổi dữ liệu ASCII thành dữ liệu nhị phân. Quá trình làm ngược lại...
  • エートシリンダー

    Kỹ thuật tám xy lanh [eight cylinder]
  • エーブイアイ

    Tin học định dạng AVI [AVI/Audio Video Interleaved] Explanation : Là một loại định dạng cho các file multimedia trên Windows như âm...
  • エープリルフール

    n ngày cá tháng tư アルは、エープリルフールのために、ありとあらゆるいたずらを考えている : Al nghĩ ra đủ...
  • エービーイー

    Tin học ABE [ABE]
  • エービーシーじゅん

    Mục lục 1 [ ABC順 ] 1.1 / THUẬN / 1.2 n 1.2.1 thứ tự abc [ ABC順 ] / THUẬN / n thứ tự abc
  • エービーシーじゅんに

    Mục lục 1 [ ABC順に ] 1.1 / THUẬN / 1.2 n 1.2.1 theo thứ tự abc [ ABC順に ] / THUẬN / n theo thứ tự abc 名前をABC順にする:Sắp...
  • エービーシー分析

    Kinh tế [ えーびーしーぶんせき ] phân tích ABC Explanation : 主として在庫管理などで使用され、パレート分析ともいわれる。全取扱い製品などの、数量、品種、金額などの要素について、多い順、高い順に累積比率の曲線を描き、高いほうから3つを重点と考える分析方法である。その結果を在庫管理などに用いている。
  • エーピーアイ

    Tin học giao diện lập trình ứng dụng [API (application programming interface)] Explanation : Các API là những dạng thức ngôn ngữ...
  • エーピーエル

    Tin học Ngôn ngữ Lập trình APL [APL/A programming language] Explanation : Ngôn ngữ lập trình bậc cao rất phù hợp với các ứng...
  • エーテル

    Mục lục 1 n 1.1 ê-te 2 Kỹ thuật 2.1 ête [ether] n ê-te Kỹ thuật ête [ether]
  • エーティーごかんき

    Tin học [ AT互換機 ] tương thích với AT [AT-compatible]
  • エーティーアンドティー

    Tin học hãng AT& T/Công ty điện thoại điện báo Hoa kỳ [AT&T/American Telephone and Telegraph] Explanation : AT & T là kết...
  • エーティーエム

    Tin học Chế độ Truyền tải Bất đồng bộ/máy rút tiền tự động [ATM (Asynchronous Transfer Mode/automated teller machine)] Explanation...
  • エーティーエー

    Tin học ATA [ATA/Advanced Technology Attachment] Explanation : Là tên chính thức của ANSI group X3T10 cho chuẩn giao diện ổ đĩa IDE.
  • エーティーコマンド

    Tin học lệnh AT [AT command] Explanation : Một tiêu chuẩn đối với phần mềm điều khiển modem do hãng Hayes Microcomputer Products...
  • エーディー

    Tin học Administrative Domain [AD] Explanation : Chỉ một mạng máy chủ và router được nối với nhau và được quản lý bởi một...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top