Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

エントロピー生成

Kỹ thuật

[ えんとろぴーせいせい ]

sự sản xuất entropi [entropy production]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • エンブレム

    Mục lục 1 n 1.1 biểu tượng 2 Kỹ thuật 2.1 cái tượng trưng/cái biểu tượng [emblem] 2.2 Mặt nạ xe n biểu tượng 車種(を表すエンブレム):...
  • エンプチーワゴン

    Kỹ thuật toa xe rỗng [empty wagon]
  • エンプチービークル

    Kỹ thuật xe không tải/phương tiện không tải [empty vehicle]
  • エンプチーウエート

    Kỹ thuật trọng lượng không tải [empty weight] Explanation : Trọng lượng khi xe chạy không có hàng hóa.
  • エンプチーカー

    Kỹ thuật xe không tải [empty car]
  • エンプチー

    Kỹ thuật làm cạn [empty] vỏ không/trống/rỗng/trống không [empty]
  • エンプロイアビリティー

    Kinh tế năng lực tuyển dụng [Employability] Explanation : 雇用可能能力と言えるものである。仕事をするために、雇用する側にとって、欲しい能力を持った人が必要である。そのニーズと供給する個人との能力の関係をよりよくするため、仕事に合った資格や能力開発が常に必要となる。
  • エンパラ

    Kỹ thuật nhựa cơ khí [engineering plastic]
  • エンパワーメント

    Kinh tế việc trao quyền hoặc nâng cao quyền hành hợp pháp cho cấp dưới [Empowerment]
  • エンティティ

    Tin học phần tử/thực thể [entity]
  • エンティティしゅるい

    Tin học [ エンティティ種類 ] kiểu thực thể [entity type]
  • エンティティ種類

    Tin học [ エンティティしゅるい ] kiểu thực thể [entity type]
  • エンディング

    n sự kết thúc/phần kết トリック・エンディング: kết thúc trò bịp bợm 最高のエンディング: kết thúc tuyệt vời...
  • エンド

    Mục lục 1 n 1.1 kết thúc/phần kết/cuối cùng 2 Kỹ thuật 2.1 đầu mút (dây...) [end] 2.2 đáy (thùng) [end] 2.3 giới hạn [end]...
  • エンドミル

    Kỹ thuật dao phay mặt đầu/dao phay ngón [end mill] Explanation : 外周面及び端面に切れ刃をもつシャンクタイプフライスの総称。
  • エンドチッパ

    Kỹ thuật xe tự đổ hàng phía sau [end tipper]
  • エンドポイント

    Tin học điểm cuối [endpoint]
  • エンドユーザ

    Tin học người dùng cuối [end user]
  • エンドライン

    n đường cuối/kết thúc
  • エンドレス

    adj-na mãi mãi/suốt đời/không kết thúc ~ラブ: tình yêu mãi mãi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top