Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

オペアンプ

Kỹ thuật

bộ khuyếch đại xử lý/bộ khuyếch đại phép toán [operational amplifier]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • オペコード

    Tin học mã hoạt động [operation code/op-code]
  • オペコド

    Tin học mã hoạt động [opcode/operation code]
  • オノマトペー

    n từ tượng thanh
  • オママゴト

    n trò chơi vợ chồng
  • オネジャペクール

    Kỹ thuật Onesiphore Pequer [Onesiphore Pequer]
  • オポーズド

    Kỹ thuật đối lập [opposed]
  • オムレツ

    Mục lục 1 n 1.1 món trứng tráng/trứng ốp-lếp 2 n 2.1 trứng chiên 3 n 3.1 trứng ốp lết n món trứng tráng/trứng ốp-lếp 以下の中からお好みのオムレツをお選びいただけます--プレーン、チーズ、ハム・アンド・マッシュルーム、またはスパニッシュ・オムレツです:...
  • オムニバス

    Mục lục 1 n 1.1 tuyển tập 2 Kỹ thuật 2.1 xe ô tô hai tầng [omnibus] n tuyển tập  ~映画:  seri phim  ~ドラマ: phim...
  • オムニバス調査

    Kinh tế [ おむにばすちょうさ ] điều tra tổng quát [omnibus survey (MKT)]
  • オメガ

    Mục lục 1 n 1.1 omêga 2 n 2.1 sự cuối cùng/sự sau cùng n omêga オメガ粒子: phân tử omêga オメガ酸化: sự oxi hóa (phân tử)...
  • オランダ

    n hà lan
  • オランウータン

    Mục lục 1 n 1.1 dã nhân 2 n 2.1 đười ươi n dã nhân n đười ươi オランウータンの雌: đười ươi cái オランウータン保護区:...
  • オラトリオ

    n nhạc thánh ca/thánh ca オラトリオの歌手: ca sĩ hát nhạc thánh ca オラトリオ会: nhà nguyện
  • オライオン

    Tin học Orion [Orion]
  • オラクル

    Mục lục 1 n 1.1 lời sấm/lời tiên tri 2 Tin học 2.1 hãng Oracle [Oracle] n lời sấm/lời tiên tri Tin học hãng Oracle [Oracle]
  • オラクルナインアイ

    Tin học Oracle 9i [Oracle 9i]
  • オラクルナインアイエーエス

    Tin học Oracle 9iAS [Oracle 9iAS]
  • オラクルアプリケーション

    Tin học Oracle Applications [Oracle Applications]
  • オラクルアイエーエス

    Tin học Oracle iAS [Oracle iAS]
  • オラクルイービーエス

    Tin học Oracle EBS [Oracle EBS]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top