Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

オリエンテーション

n

buổi giới thiệu/buổi hướng dẫn cho người mới nhập học
新入社員向けのオリエンテーション: buổi hướng dẫn cho nhân viên mới
図書館オリエンテーション: buổi giới thiệu thư viện

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • オリエンタリズム

    n Đông phương học
  • オリエンタル

    n sự thuộc về phương Đông  ~ムード:  phong cách, kiểu phương Đông
  • オリオン

    n chòm sao Orion/chòm sao Thiên Lang オリオン分子雲: đám mây hình sao Thiên Lang
  • オリオンズ

    Tin học ORIONS [ORIONS]
  • オリジナリティー

    n sáng tạo/độc đáo オリジナリティーに富む作品: sản phẩm đầy tính sáng tạo
  • オリジナル

    Mục lục 1 adj 1.1 gốc 2 adj-na 2.1 nguyên bản/vật gốc/xịn/chính hiệu/chính hãng adj gốc オリジナルCDを作成する: làm một...
  • オリジナルカー

    Kỹ thuật xe nguyên bản [original car]
  • オリジネートモード

    Tin học chế độ nguyên thuỷ [originate mode]
  • オルトキー

    Tin học phím Alt [Alt Key]
  • オルダム継手

    Kỹ thuật [ おるだむつぎて ] cách mắc/kiểu mắc Oldham [Oldham coupling]
  • オルガネラセンサ

    Kỹ thuật bộ cảm biến cơ quan tế bào [organelle sensor]
  • オルガン

    Mục lục 1 n 1.1 đại phong cầm 2 n 2.1 đàn oocgan/đàn phong cầm n đại phong cầm n đàn oocgan/đàn phong cầm キリスト教徒のグループは、教会のオルガンに合わせて讃美歌を歌った:...
  • オルガスム

    n lúc khoái cảm đỉnh cao/sự cực khoái (khi giao hợp) オルガスムに達したときのけいれん: sự co thắt khi cực khoái オルガスムに達する:...
  • オルグ

    Mục lục 1 n, abbr 1.1 thể cấu thành (sinh học) 2 n, abbr 2.1 tổ chức n, abbr thể cấu thành (sinh học) n, abbr tổ chức オルグ活動:...
  • オルゴール

    Mục lục 1 n 1.1 đàn xoay/đàn ôgôn 2 n 2.1 hộp âm nhạc (lên dây cót để phát ra âm thanh) n đàn xoay/đàn ôgôn n hộp âm nhạc...
  • オルソテスト

    Kỹ thuật kiểm tra chính thống [ortho-test]
  • オルソドックステスト

    Kỹ thuật kiểm tra chính thống [orthodox test]
  • オルソドックスカー

    Kỹ thuật xe chính thống [orthodox car]
  • オルタナティブとうし

    Kinh tế [ オルタナティブ投資 ] đầu tư lựa chọn [Alternative Investment] Category : 投資(運用)スタイル Explanation : 株式や債券を直接の投資対象資産としない投資のこと。///対象となる資産にはヘッジファンド、商品ファンド、不動産などがそれにあたる。
  • オルタナティブ投資

    Kinh tế [ オルタナティブとうし ] đầu tư lựa chọn [Alternative Investment] Category : 投資(運用)スタイル Explanation : 株式や債券を直接の投資対象資産としない投資のこと。///対象となる資産にはヘッジファンド、商品ファンド、不動産などがそれにあたる。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top