Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

オルガネラセンサ

Kỹ thuật

bộ cảm biến cơ quan tế bào [organelle sensor]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • オルガン

    Mục lục 1 n 1.1 đại phong cầm 2 n 2.1 đàn oocgan/đàn phong cầm n đại phong cầm n đàn oocgan/đàn phong cầm キリスト教徒のグループは、教会のオルガンに合わせて讃美歌を歌った:...
  • オルガスム

    n lúc khoái cảm đỉnh cao/sự cực khoái (khi giao hợp) オルガスムに達したときのけいれん: sự co thắt khi cực khoái オルガスムに達する:...
  • オルグ

    Mục lục 1 n, abbr 1.1 thể cấu thành (sinh học) 2 n, abbr 2.1 tổ chức n, abbr thể cấu thành (sinh học) n, abbr tổ chức オルグ活動:...
  • オルゴール

    Mục lục 1 n 1.1 đàn xoay/đàn ôgôn 2 n 2.1 hộp âm nhạc (lên dây cót để phát ra âm thanh) n đàn xoay/đàn ôgôn n hộp âm nhạc...
  • オルソテスト

    Kỹ thuật kiểm tra chính thống [ortho-test]
  • オルソドックステスト

    Kỹ thuật kiểm tra chính thống [orthodox test]
  • オルソドックスカー

    Kỹ thuật xe chính thống [orthodox car]
  • オルタナティブとうし

    Kinh tế [ オルタナティブ投資 ] đầu tư lựa chọn [Alternative Investment] Category : 投資(運用)スタイル Explanation : 株式や債券を直接の投資対象資産としない投資のこと。///対象となる資産にはヘッジファンド、商品ファンド、不動産などがそれにあたる。
  • オルタナティブ投資

    Kinh tế [ オルタナティブとうし ] đầu tư lựa chọn [Alternative Investment] Category : 投資(運用)スタイル Explanation : 株式や債券を直接の投資対象資産としない投資のこと。///対象となる資産にはヘッジファンド、商品ファンド、不動産などがそれにあたる。
  • オルタネーチングカレント

    Kỹ thuật dòng điện xoay chiều [alternating current]
  • オルタネーチングカレントジェネレーター

    Kỹ thuật máy phát dòng điện xoay chiều [alternating current generator]
  • オルタネートタイプ

    Kỹ thuật kiểu xen kẽ [alternate type] thay phiên/luân phiên [alternate type]
  • オルタネータ

    Kỹ thuật máy phát điện sinh ra dòng điện xoay chiều/máy dao điện [alternator]
  • オレンジ

    Mục lục 1 n 1.1 cam 2 n 2.1 quả cam 3 n 3.1 trái cam n cam n quả cam オレンジあげるからね: cô sẽ cho cháu cam nhé キンバリーはリンゴよりオレンジが好きだ:...
  • オレンジピール

    Kỹ thuật vỏ cam/bị da cam [orange peel]
  • オレンジ色

    Mục lục 1 [ おれんじいろ ] 1.1 n 1.1.1 da cam 2 [ オレンジいろ ] 2.1 n 2.1.1 màu vàng da cam/màu da cam/màu cam [ おれんじいろ...
  • オレフィン

    Kỹ thuật olefin [olefine]
  • オレオバッファ

    Kỹ thuật bộ giảm va bằng dầu thực vật [oleo buffer]
  • オレオメータ

    Kỹ thuật tỷ trọng kế dầu [oleometer]
  • オレオフォーク

    Kỹ thuật càng dầu [oleo fork]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top