Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

オルタネータ

Kỹ thuật

máy phát điện sinh ra dòng điện xoay chiều/máy dao điện [alternator]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • オレンジ

    Mục lục 1 n 1.1 cam 2 n 2.1 quả cam 3 n 3.1 trái cam n cam n quả cam オレンジあげるからね: cô sẽ cho cháu cam nhé キンバリーはリンゴよりオレンジが好きだ:...
  • オレンジピール

    Kỹ thuật vỏ cam/bị da cam [orange peel]
  • オレンジ色

    Mục lục 1 [ おれんじいろ ] 1.1 n 1.1.1 da cam 2 [ オレンジいろ ] 2.1 n 2.1.1 màu vàng da cam/màu da cam/màu cam [ おれんじいろ...
  • オレフィン

    Kỹ thuật olefin [olefine]
  • オレオバッファ

    Kỹ thuật bộ giảm va bằng dầu thực vật [oleo buffer]
  • オレオメータ

    Kỹ thuật tỷ trọng kế dầu [oleometer]
  • オレオフォーク

    Kỹ thuật càng dầu [oleo fork]
  • オレオダンパー

    Kỹ thuật giảm chấn dầu [oleo damper]
  • オレオクッション

    Kỹ thuật đệm dầu [oleo cushion]
  • オロイド

    Kỹ thuật đồng vàng [oroide] Explanation : Hợp chất đồng và kẽm có màu như vàng.
  • オンチップキャッシュ

    Tin học bộ nhớ nhanh trên chíp [on-chip cache]
  • オンメモリ

    Tin học trong bộ nhớ [on memory]
  • オンラ

    Tin học kiểm tra thiết bị đầu cuối trực tuyến [online terminal test]
  • オンライン

    Mục lục 1 n 1.1 đang nối mạng (in-tơ-net...)/sự trực tuyến 2 Kỹ thuật 2.1 trực tuyến/trực tiếp/nối liền [online] 3 Tin...
  • オンラインぎんこうぎょうむせつび

    Tin học [ オンライン銀行業務設備 ] tiện ích ngân hàng trực tuyến [online banking facilities]
  • オンラインきおく

    Tin học [ オンライン記憶 ] lưu trữ trực tuyến/thiết bị lưu trữ trực tuyến [online storage]
  • オンラインきき

    Tin học [ オンライン機器 ] thiết bị trực tuyến [online equipment]
  • オンラインきかい

    Tin học [ オンライン機械 ] máy trực tuyến [online machines]
  • オンラインつうしん

    Tin học [ オンライン通信 ] kết nối trực tuyến [online communication]
  • オンラインでの求職活動

    Tin học [ オンラインのきゅうしょくかつどう ] tìm việc trực tuyến/săn việc trực tuyến [on-line job-hunting]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top