Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

オーダーメード

n

làm bằng tay/làm theo đơn đặt hàng/may đo/đặt may
オーダーメードの服: áo may đo
オーダーメードのジーンズができるまで少し待つと思う: có lẽ phải đợi đến khi những chiếc quần jean đó hoàn thành thì phải chờ một lúc
今日彼はオーダーメードのズボン用に採寸した: hôm nay anh ấy đo để đặt may chiếc quần
彼女はオーダーメードの服しか着ない。 : cô ấy chỉ mặc những đồ may đo thôi
オーダ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • オーダピッキング

    Kỹ thuật sự chọn lọc theo thứ tự [order picking]
  • オーダエントリシステム

    Kỹ thuật hệ thống nhập vào theo thứ tự [order entry system]
  • オーダコントロールシステム

    Kỹ thuật hệ thống kiểm soát theo thứ tự [order control system]
  • オーアールビー

    Tin học ORB [ORB/object request broker] Explanation : Trong các ứng dụng Khách/Chủ, đó là giao diện để các ứng dụng khách tạo...
  • オーアールデービー

    Tin học ORDB [ORDB]
  • オーエルティーピー

    Tin học Xử lý giao dịch trực tuyến [OLTP/Online Transaction Processing] Explanation : Một giao dịch là một đơn vị công việc riêng...
  • オーエルイー

    Tin học Nhúng và Liên kết Đối tượng [OLE/Object Linking and Embedding]
  • オーエー

    Mục lục 1 abbr 1.1 thiết bị văn phòng 2 Tin học 2.1 OA [OA] abbr thiết bị văn phòng Tin học OA [OA]
  • オーエーディージー

    Tin học OADG [OADG]
  • オーエスツー

    Tin học hệ điều hành OS-2 [OS-2] Explanation : Một hệ điều hành đa nhiệm đối với máy tính loại tương thích với IBM PC,...
  • オーエスツーワープ

    Tin học OS-2 Warp [OS-2 Warp]
  • オーエスアールツー

    Tin học OSR2 [OSR2]
  • オーエスアイ

    Tin học Mô hình OSI/Liên kết các hệ thống mở [OSI/Open Systems Interconnection Model] Explanation : Tổ chức ISO (International Organization...
  • オーガ

    Mục lục 1 n 1.1 quái vật 2 Kỹ thuật 2.1 cái khoan/mũi khoan/máy khoan [auger] n quái vật Kỹ thuật cái khoan/mũi khoan/máy khoan...
  • オーガナイゼーション

    Tin học tổ chức [organization]
  • オーガニック

    Kỹ thuật hữu cơ [organic]
  • オーク

    n cây sồi/sồi オークからとれる木材: vật liệu từ cây sồi オークの木の葉 : lá cây sồi オークは非常に硬いため、美しいテーブルになる:...
  • オークション

    n buổi đấu giá/hình thức bán đấu giá/đấu giá/bán đấu giá オークション・サイトで、ちょっとした売り買いをしている:...
  • オークションセール

    Kỹ thuật bán đấu giá [auction sale]
  • オークス

    n đường đua ngựa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top