Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

オーディオン

Kỹ thuật

triôt/đèn ba cực [audion]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • カナリャ

    n chim bạch yến
  • カナリア

    n chim hoàng yến カナリア・ダイヤモンド: kim cương hoàng yến カナリアの餌: thức ăn cho chim hoàng yến カナリアは黄色い鳥で、温暖な地域から暑い地域にかけて生息している:...
  • カナディアンカヌー

    n thuyền độc mộc nhỏ của người Canada/thuyền độc mộc/canô カヌー・ボード: cano カヌーでその島を一周する: đi một...
  • カナダ原子力公社

    [ かなだげんしりょくこうしゃ ] n Công ty Năng lượng Nguyên tử Canada
  • カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡

    [ かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう ] n Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii
  • カナダ国際協力評議会

    [ かなだこくさいきょうりょくひょうぎかい ] n Hội đồng Hợp tác Quốc tế Canada
  • カナダ国際開発庁

    [ かなだこくさいかいはつちょう ] n Cơ quan Phát triển Quốc tế Canada/Cục Phát triển Quốc tế Canada
  • カナダ環境保護法

    [ かなだかんきょうほごほう ] n Luật Bảo vệ Môi trường Canada
  • カナダ自動車労組

    [ かなだじどうしゃろうそ ] n Công đoàn Ô tô Canada/Hiệp hội ô tô Canada
  • カナダ放送協会

    [ かなだほうそうきょうかい ] n Đài phát thanh và truyền hình Canada
  • カミオン

    Kỹ thuật xe tải [camion]
  • カマーバンド

    n khăn thắt lưng trong trang phục Ấn độ
  • カノニカルアンサンブル

    Kỹ thuật tập hợp chính tắc [canonical ensemble]
  • カノニカル集団

    Kỹ thuật [ かのにかるしゅうだん ] tập hợp chính tắc [canonical ensemble]
  • カチッ

    adv lách cách/cạch (cửa)/cách/tách その電子ロックはカチッと音を立てて開いた: tôi nghe thấy tiếng khóa điện tử mở...
  • カチオン

    Kỹ thuật cation/ion dương [cation]
  • カネロニー

    n một loại mỳ Ý
  • カパシティ

    Kỹ thuật điện dung [capacity]
  • カバチュア

    Kỹ thuật sự che chắn [coverture]
  • カバリエ図

    Kỹ thuật [ かばりえず ] việc vẽ hình chiếu cavalie [cavalie projection drawing]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top