Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

カナダ国際協力評議会

[ かなだこくさいきょうりょくひょうぎかい ]

n

Hội đồng Hợp tác Quốc tế Canada

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • カナダ国際開発庁

    [ かなだこくさいかいはつちょう ] n Cơ quan Phát triển Quốc tế Canada/Cục Phát triển Quốc tế Canada
  • カナダ環境保護法

    [ かなだかんきょうほごほう ] n Luật Bảo vệ Môi trường Canada
  • カナダ自動車労組

    [ かなだじどうしゃろうそ ] n Công đoàn Ô tô Canada/Hiệp hội ô tô Canada
  • カナダ放送協会

    [ かなだほうそうきょうかい ] n Đài phát thanh và truyền hình Canada
  • カミオン

    Kỹ thuật xe tải [camion]
  • カマーバンド

    n khăn thắt lưng trong trang phục Ấn độ
  • カノニカルアンサンブル

    Kỹ thuật tập hợp chính tắc [canonical ensemble]
  • カノニカル集団

    Kỹ thuật [ かのにかるしゅうだん ] tập hợp chính tắc [canonical ensemble]
  • カチッ

    adv lách cách/cạch (cửa)/cách/tách その電子ロックはカチッと音を立てて開いた: tôi nghe thấy tiếng khóa điện tử mở...
  • カチオン

    Kỹ thuật cation/ion dương [cation]
  • カネロニー

    n một loại mỳ Ý
  • カパシティ

    Kỹ thuật điện dung [capacity]
  • カバチュア

    Kỹ thuật sự che chắn [coverture]
  • カバリエ図

    Kỹ thuật [ かばりえず ] việc vẽ hình chiếu cavalie [cavalie projection drawing]
  • カバー

    Mục lục 1 n 1.1 bìa/vỏ bọc/trang bìa 2 Kỹ thuật 2.1 vỏ bọc [cover] n bìa/vỏ bọc/trang bìa カバー・シール: lá chắn カバー・ストーリー:...
  • カバー・ノート

    Kinh tế phiếu bảo hiểm [cover note] Explanation : 予定保険申込に対して予定保険証券発行に代えて保険者が発行する
  • カバーエリア

    Tin học vùng được bao phủ [coverage area]
  • カバーステッチ

    Kỹ thuật Mũi may trang trí bề mặt Category : dệt may [繊維産業]
  • カムノーズ

    Kỹ thuật đỉnh cam [cam nose]
  • カムチェーン

    Kỹ thuật xích cam [Cam chain]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top