Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

カイト

Mục lục

n

cái diều/diều
カイト・ファイティング: thi thả diều
フライング・カイト: diều bay

n

diều hâu/con diều hâu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • カイエチング

    Kỹ thuật sự làm yên tĩnh/sự làm dịu [quieting]
  • カウチポテト

    n sự chỉ thích sống yên tĩnh một mình trong phòng/người an phận/ở một mình 最近の子供は、テレビの前に座ったきりのカウチポテト族になっている:...
  • カウチューク

    Kỹ thuật cao su [caoutchouc]
  • カウリング

    Kỹ thuật nắp rẽ dòng [cowling] nắp/chụp [cowling]
  • カウル

    Kỹ thuật nắp/chụp [cowl]
  • カウルランプ

    Kỹ thuật đèn có chụp [cowl lamp]
  • カウルボード

    Kỹ thuật bảng chụp [cowl board]
  • カウルベンチレータ

    Kỹ thuật ô cửa hút gió [cowl ventilator]
  • カウント

    Mục lục 1 n 1.1 sự đếm/sự tính toán/sự thanh toán 2 Tin học 2.1 đếm [count] n sự đếm/sự tính toán/sự thanh toán  ~アウト: sự...
  • カウントダウン

    Kỹ thuật tín hiệu đếm ngược/tỷ lệ không đáp [count down] Explanation : Trong kỹ thuật video, tín hiệu đếm ngược là tín...
  • カウンセラー

    n người làm nghề tư vấn tâm lý/tham tán/nhà tư vấn/chuyên gia tư vấn/cố vấn/luật sư riêng その妊婦は遺伝カウンセラーと面談した:...
  • カウンセリング

    n công việc tư vấn tâm lý/tư vấn/luật sư カウンセリング・サービスが十分ではない: dịch vụ tư vấn luật chưa thực...
  • カウンタ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 máy đếm/công tơ/đồng hồ đo/bàn tính [counter] 2 Tin học 2.1 bộ đếm [counter] Kỹ thuật máy đếm/công...
  • カウンター

    Mục lục 1 n 1.1 đòn phản công (trong môn boxing) 2 n 2.1 quầy 3 Kỹ thuật 3.1 máy đếm/công tơ/đồng hồ đo [counter] n đòn phản...
  • カウンターマーク

    Kỹ thuật dấu phụ/dấu đóng thêm [counter mark]
  • カウンターバランス

    Kỹ thuật đối trọng cân bằng [counter balance] Explanation : Khối sắt phía đối diện với ngưỡng đỡ của thanh truyền pít...
  • カウンターポイズ

    Kỹ thuật đối trọng [counter poise] lưới đất [counter poise]
  • カウンターボルテージ

    Kỹ thuật điện áp đối/điện áp ngược [counter voltage]
  • カウンターボーリング

    Kỹ thuật sự khoét rộng/nong rộng [counter boring] sự xoáy mặt đầu/sự khóa mặt [counter boring]
  • カウンターボアー

    Kỹ thuật lỗ được gia công bằng khóa mặt [counter bore] lỗ khoét mặt mút [counter bore]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top