- Từ điển Nhật - Việt
カソード防食
Xem thêm các từ khác
-
カタライザ
Kỹ thuật chất xúc tác [catalyzer] -
カタリチックコンバーター
Kỹ thuật bộ đổi chất xúc tác [catalytic converter] -
カタログ
Mục lục 1 n 1.1 catalô/cuốn tranh ảnh giới thiệu sản phẩm 2 Kinh tế 2.1 bản liệt kê các danh mục/catalô [catalogue (MAT)] 3... -
カタログドプロシジャ
Tin học thủ tục đã được phân loại [cataloged procedure] -
カタピラ
Kỹ thuật dây xích/xe dây xích [caterpiller] -
カタピラトラクター
Kỹ thuật máy kéo chạy bằng dây xích [caterpiller tractor] -
カサバア
adj-na khoai mì -
ガウスメーター
Kỹ thuật máy đo từ trường [gauss meter] -
ガスシールドアークようせつ
Kỹ thuật [ ガスシールドアーク溶接 ] hàn hồ quang có khí bảo vệ [gas shielded arc welding] Category : hàn [溶接] -
ガスシールドアーク溶接
Kỹ thuật [ ガスシールドアークようせつ ] hàn hồ quang có khí bảo vệ [gas shielded arc welding] Category : hàn [溶接] -
ガスようせつ
Kỹ thuật [ ガス溶接 ] hàn xì/sự hàn khí [autogenous welding] Category : hàn [溶接] Explanation : ガス炎の熱で行う溶接。 -
ガス溶接
Kỹ thuật [ ガスようせつ ] hàn xì/sự hàn khí [autogenous welding] Category : hàn [溶接] Explanation : ガス炎の熱で行う溶接。 -
催し
[ もよおし ] n cuộc hội họp/meeting -
催し物
Kinh tế [ もよおしもの ] việc giải trí, tiếp khách của công ty [corporate entertainment] Category : Tài chính [財政] -
催す
Mục lục 1 [ もよおす ] 1.1 v5s 1.1.1 tổ chức (họp) 1.1.2 có triệu chứng/sắp sửa/cảm thấy [ もよおす ] v5s tổ chức (họp)... -
催促
[ さいそく ] n sự thúc giục/sự giục giã -
催促する
Mục lục 1 [ さいそく ] 1.1 vs 1.1.1 thúc giục/giục/giục giã 2 [ さいそくする ] 2.1 vs 2.1.1 thúc 2.1.2 thôi thúc 2.1.3 hối thúc... -
ガバナ
Kỹ thuật bộ điều chỉnh [governor] máy điều chỉnh/máy điều tốc [governor] -
ガバナハンチング
Kỹ thuật sự dao động điều chỉnh [governor hunting] -
ガバナウエート
Kỹ thuật trọng lượng điều chỉnh [governor weight]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.