Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

カラカラ

adj-na, adv

khô khốc/khô/khô rang/khô kiệt/khô cong
カラカラと笑う: cười khô khốc;のどがカラカラである: khát khô cả cổ
急いで台所に駆け込みカラカラになった鍋の火を止めた: tôi vội chạy vào bếp tắt lửa đang đun ấm nước lúc này đã cạn khô
カラカラに乾燥する: sấy khô cong

Xem thêm các từ khác

  • カラシ

    tương mù tạt, 辛いカラシ: tương mù tạt có vị cay
  • カンナ

    canna [canna]
  • カント

    độ nghiêng/mặt nghiêng/sự nghiêng, sự nghiêng/độ nghiêng/mặt nghiêng [cant], カント・ビーム: rầm nghiêng, カント・フレーム:...
  • カンプ

    tổng quát/hỗn hợp [comp (comprehensive) (mat)]
  • カンパ

    hoạt động quyên góp/tiền quyên góp/quyên góp tiền/quyên góp, 会社でのカンパ: quyên góp tiền ở công ty, 資金カンパ:...
  • カーボンかみ

    giấy than, giấy các bon [carbon paper], タイプライターにカーボン紙を挟む: cho giấy than vào máy chữ, カーボン紙で写しをとる :...
  • カード

    lá bài/quân bài, thẻ/các, cạc/thẻ [card], じゃあ2枚めくって。ダメ、ダメ。持ってっちゃダメなの。何のカード?:...
  • カボチャ

    bí ngô/quả bí ngô/bí rợ/bí đỏ, 私たちはハロウィーンに大きなカボチャがひとつ必要だ: chúng tôi cần một quả...
  • カッパ

    áo mưa/đồ đi mưa/bạt che mưa/chữ thứ mười trong bảng chữ cái hy lạp
  • カッコウ

    chim cu, カッコウが鳴く: chim cu gáy, カッコウは、ほかの鳥の巣に卵を産みつける: chim cu đẻ trứng trong tổ của loài...
  • カプラ

    đầu kẹp dây điện [coupler]
  • カプセル

    viên con nhộng (thuốc)/viên nang, capsun/bát nung [capsule], khuôn nung đồ sứ [capsule], kíp nổ/ngòi nổ [capsule], ソナー・カプセル:...
  • カパー

    đồng [copper]
  • カツ

    món thịt bò cốt lết/cốt lết, チキン・カツ: cốt lết gà, カツどん: cơm thịt lợn cốt lết, カツを揚げる: rán cốt...
  • カツオ

    cá ngừ, ~沖でカツオを釣る: câu cá ngừ ngoài biển, カツオ漁船 : thuyền đánh cá ngừ
  • カツカツ

    chan hòa, rỗng không/trơ trụi/nghèo nàn/chật vật/thanh đạm, 「もっと大きい家に住みたいわー。狭くって仕方ないわ」「そらそうなんだけど2000万借りて家買ったらカツカツの生活になるよ」 :...
  • カイロ

    cairo [cairo]
  • カジリ

    vết nhăn nham nhở, explanation : tên lỗi nhựa.
  • カタル

    chứng chảy nước mũi/viêm mũi chảy nước/viêm, 悪性カタル: viêm ác tính, 中耳カタル: viêm tai giữa, 気管支カタル: viêm...
  • カタツムリ

    sên, ウミカタツムリ: sên biển, 食用カタツムリ: sên ăn được, この市の郵便配達はカタツムリのように時間がかかる:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top