- Từ điển Nhật - Việt
カラー観光紙
Xem thêm các từ khác
-
カラー液晶
Tin học [ カラーえきしょう ] màn hình tinh thể lỏng màu [color LCD] -
カラー映画
[ からーえいが ] exp phim màu -
カラフル
n, adj-na rực rỡ/đầy màu sắc/nhiều màu sắc/nhiều màu 独立記念日はやっぱり花火だよね。でも日本の花火の方がカラフルできれいな気がするよ:... -
カラダイ教
[ からだいきょう ] n cao Đài -
カラオケ
n karaôke カラオケで古い歌を歌うのが好きなのよ: Tôi thích hát những bài hát ngày xưa bằng Karaôke 今晩カラオケに行きましょうよ:... -
カリブかい
[ カリブ海 ] n biển Caribê モーガン船長はカリブ海の悪名高い海賊だった: Thuyền trưởng Mogan là tên hải tặc khét... -
カリブレーション
Kỹ thuật sự định cỡ/sự xác định đường kính [calibration] -
カリブレータ
Kỹ thuật máy định cỡ/máy xác định đường kính [calibrator] -
カリブ海
[ カリブかい ] n biển Caribê モーガン船長はカリブ海の悪名高い海賊だった: Thuyền trưởng Mogan là tên hải tặc khét... -
カリパス
Kỹ thuật compa đo ngoài [calipers] -
カリビア海自由貿易会
Kinh tế [ かりびあかいじゆうぼうえきかい ] Hiệp hội Mậu dịch Tự do Ca-ri-bê [Caribbean Free Trade Association] -
カリフラリー
n xúp lơ/hoa lơ -
カリフラワー
n bông cải/súp lơ/hoa lơ アンはカリフラワーにチーズをもっとかけるよう母親に頼んだ: Anna nhờ mẹ cho thêm pho mát... -
カリフォルニア州職員退職年金基金
[ かりふぉるにあしゅうしょくいんたいしょくねんきんききん ] n Quỹ lương hưu của người lao động bang California -
カリフォルニアチルト
Kỹ thuật độ nghiêng California [California tilt] -
カリフォルニア製造業者協会
[ かりふぉるにあせいぞうぎょうしゃきょうかい ] n Hiệp hội các nhà sản xuất California -
カリウム
Mục lục 1 n 1.1 kali/chất kali 2 Kỹ thuật 2.1 kali [kalium/potassium] n kali/chất kali カリウム・アミド: kali amit カリウムーアルゴン法:... -
カリウムシャナイド
Kỹ thuật xyanua kali [kalium-cyanide] -
カリエス
n sâu răng -
カリキュラム
n giáo án/giáo trình/chương trình giảng dạy 教科課程[カリキュラム]に外国語が組み込まれている: Tiếng nước ngoài...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.