Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

カルマンフィルター

Tin học

bộ lọc Kalman [Kalman filter]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • カルマン渦列

    Kỹ thuật [ かるまんうずれつ ] đường xoáy Karman [Karman vortex street]
  • カルノーサイクル

    Kỹ thuật chu kỳ carnot [Carnot cycle] chu trình Carnot [Carnot cycle]
  • カルチャー

    n văn hóa/nền văn hóa ラップは、ヒップホップ・カルチャーの一部だ: Nhạc ráp là một phần của văn hóa nhạc hip-hop...
  • カルチャーショック

    n phản ứng với văn hóa ngoại lai 日本に到着したときにすごいカルチャーショックを受けた: Khi đến Nhật Bản tôi...
  • カルチャーセンター

    n trung tâm văn hóa/bài giảng về văn hóa trên báo そのカルチャーセンターには、日本の伝統芸術の講座がある: Trung...
  • カルチベータ

    Kỹ thuật máy xới [cultivator]
  • カルバート

    Kỹ thuật ống dây điện ngầm [culvert]
  • カルバドス

    n rượu táo 私たちは赤いカルバドスが飲みたいです: Tôi muốn uống loại rượu táo đỏ.
  • カルメラ

    n karamel/kem đánh từ trứng và sữa/kem caramen このカルメラはおいしい。やみつきになりそう: Món caramen này rất ngon....
  • カルロビッツ数

    Kỹ thuật [ かるろう゛ぃっつすう ] số karlovitz [Karlovitz number]
  • カルボニル粉

    Kỹ thuật [ かるぼにるふん ] bột cacbonyl [carbonyl powder]
  • カルト

    n sự cúng bái/cầu khấn/cúng 正体が見えないカルト : Cúng bái không thành tâm カルト教団の中には、信者をだまして不法行為をさせているものがある:...
  • カルピス

    n, col Calpis カルピス食品工業: Nhà máy thực phẩm Calpis 日本のカルピス味の素ダノン: Nhà máy Calpis Ajinomoto Danon Nhật...
  • カルテ

    Mục lục 1 n 1.1 đơn chẩn bệnh và cho thuốc/sổ y bạ 2 n 2.1 đơn thuốc n đơn chẩn bệnh và cho thuốc/sổ y bạ (人)の病歴を記載したカルテ:...
  • カルテル

    Mục lục 1 n 1.1 các-ten/tập đoàn độc tài kinh tế 2 Kinh tế 2.1 các-ten [cartel] n các-ten/tập đoàn độc tài kinh tế 貿易カルテル:...
  • カルテル協定

    Kinh tế [ かるてるきょうてい ] hiệp định các-ten [cartel agreement]
  • カルテット

    n sự tấu bốn lần/sự hát bốn lần
  • カルデラ

    Mục lục 1 n 1.1 hố miệng núi lửa 2 Tin học 2.1 Caldera [Caldera] n hố miệng núi lửa  ~湖: hồ trên miệng núi lửa Tin...
  • カルダモン

    n cây bạch đậu khâu 香辛料のカルダモンは人の手で選別される: Hương liệu của cây bạch đậu khâu được phân loại...
  • カルダンシャフト

    Kỹ thuật trục Cardan [Cardan shaft]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top