- Từ điển Nhật - Việt
カーテシランプ
Kỹ thuật
đèn báo cửa mở [Curtain Lamp]
- Category: ô tô [自動車]
- Explanation: 足元照明ライト。ドアの下部に設置され、ライトスイッチのON時にドアを明けると自動的に点灯する。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
カーテシライト
Kỹ thuật ánh sáng nhạt [courtesy light] -
カーディガン
n áo khoác len không cổ cài khuy đằng trước カーディガンは昔から続いている息の長いファッションだ: Áo khoác len... -
カーフレーム
Kỹ thuật khung xe [car frame] -
カーフェリー
Mục lục 1 n 1.1 phà chở ôtô/phà 2 Kỹ thuật 2.1 phà hoặc máy bay dùng để chở xe qua sông [car ferry] n phà chở ôtô/phà カーフェリー・ターミナル:... -
カード型データベース
Tin học [ カードがたデータベース ] cơ sở dữ liệu kiểu cạc [card-type database] -
カードおくりきこう
Tin học [ カード送り機構 ] hộp tiếp thẻ [card feed] -
カードつうろ
Tin học [ カード通路 ] đường thẻ [card path] -
カードぶんるいき
Tin học [ カード分類機 ] máy xếp thẻ [card sorter] -
カードがたデータベース
Tin học [ カード型データベース ] cơ sở dữ liệu kiểu cạc [card-type database] -
カードせんこうきこう
Tin học [ カード穿孔機構 ] máy đục lỗ cạc [card punch] -
カードせんこうそうち
Tin học [ カード穿孔装置 ] máy đục lỗ cạc [card punch] -
カードバス
Tin học CardBus [CardBus] -
カードリーダー
Tin học thiết bị đọc thẻ/thiết bị đọc cạc [card reader] -
カードック
Kỹ thuật xưởng sửa chữa xe [car dock] -
カード分類機
Tin học [ カードぶんるいき ] máy xếp thẻ [card sorter] -
カードケージ
Tin học rãnh cắm cạc/khe cắm cạc/hộp đựng cạc [card cage] -
カードケージのとっしゅつぶ
Tin học [ カードケージの突出部 ] phần đẩy cạc ra khỏi rãnh [card cage extrusion] -
カードケージの突出部
Tin học [ カードケージのとっしゅつぶ ] phần đẩy cạc ra khỏi rãnh [card cage extrusion] -
カードスロット
Tin học khe cắm cạc/rãnh cắm cạc [card slot] -
カードスタッカ
Tin học bộ tiếp nhận thẻ/bộ tiếp nhận cạc [card stacker]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.