- Từ điển Nhật - Việt
カードがたデータベース
Xem thêm các từ khác
-
カードせんこうきこう
Tin học [ カード穿孔機構 ] máy đục lỗ cạc [card punch] -
カードせんこうそうち
Tin học [ カード穿孔装置 ] máy đục lỗ cạc [card punch] -
カードバス
Tin học CardBus [CardBus] -
カードリーダー
Tin học thiết bị đọc thẻ/thiết bị đọc cạc [card reader] -
カードック
Kỹ thuật xưởng sửa chữa xe [car dock] -
カード分類機
Tin học [ カードぶんるいき ] máy xếp thẻ [card sorter] -
カードケージ
Tin học rãnh cắm cạc/khe cắm cạc/hộp đựng cạc [card cage] -
カードケージのとっしゅつぶ
Tin học [ カードケージの突出部 ] phần đẩy cạc ra khỏi rãnh [card cage extrusion] -
カードケージの突出部
Tin học [ カードケージのとっしゅつぶ ] phần đẩy cạc ra khỏi rãnh [card cage extrusion] -
カードスロット
Tin học khe cắm cạc/rãnh cắm cạc [card slot] -
カードスタッカ
Tin học bộ tiếp nhận thẻ/bộ tiếp nhận cạc [card stacker] -
カードよみとりきこう
Tin học [ カード読取り機構 ] thiết bị đọc thẻ/thiết bị đọc cạc [card reader] -
カードよみとりそうち
Mục lục 1 Tin học 1.1 [ カード読み取り装置 ] 1.1.1 thiết bị đọc thẻ/thiết bị đọc cạc [card reader] 1.2 [ カード読取り装置... -
カードサービス
Tin học dịch vụ cạc [card services] -
カード穿孔装置
Tin học [ カードせんこうそうち ] máy đục lỗ cạc [card punch] -
カード穿孔機構
Tin học [ カードせんこうきこう ] máy đục lỗ cạc [card punch] -
カード読み取り装置
Tin học [ カードよみとりそうち ] thiết bị đọc thẻ/thiết bị đọc cạc [card reader] -
カード読取り装置
Tin học [ カードよみとりそうち ] thiết bị đọc thẻ/thiết bị đọc cạc [card reader] -
カード読取り機構
Tin học [ カードよみとりきこう ] thiết bị đọc thẻ/thiết bị đọc cạc [card reader] -
カード通路
Tin học [ カードつうろ ] đường thẻ [card path]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.