Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ガイドナンバ

Kỹ thuật

con số hướng dẫn [guide number]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ガイドバー

    Kỹ thuật thanh dẫn [guide bar]
  • ガイドポスト

    Kỹ thuật cột hướng dẫn/cột chỉ đường [guide post] cột trụ dẫn hướng [guide post]
  • ガイドレール

    Kỹ thuật đường ray dẫn hướng [guide rail]
  • ガイドローラー

    Kỹ thuật trục lăn dẫn hướng [guide roller]
  • ガイドロール

    Kỹ thuật xylanh dẫn hướng/trục dẫn hướng [guide roll]
  • ガイドブック

    Kỹ thuật sách hướng dẫn [guide book]
  • ガイドプーリ

    Kỹ thuật puli dẫn hướng/ròng rọc dẫn hưóng [guide pulley]
  • ガイドピン

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 chốt dẫn hướng [guide pin] 1.2 chốt làm dấu/mức [guide pin] 2 Tin học 2.1 ghim dẫn hướng [guide pin]...
  • ガイドピンネジ

    Tin học đinh ghim dẫn hướng [guide pin screw]
  • ガイドベーン

    Kỹ thuật chong chóng dẫn hướng [guide vane]
  • ガイドベアリング

    Kỹ thuật ổ dẫn hướng [guide bearing]
  • ガイドウェイ

    Kỹ thuật đường dẫn [guide way]
  • ガイドシュー

    Kỹ thuật đế dẫn hướng/con trượt dẫn hướng [guide shoe]
  • ガイダンス

    n sự chỉ đạo/sự hướng dẫn/chỉ đạo/hướng dẫn 課外活動ガイダンス: hướng dẫn hoạt động ngoại khóa 音声ガイダンス:...
  • ガイゼリング

    Kỹ thuật mạch nước phun/giếng phun [geysering]
  • ガウン

    n áo choàng dài của phụ nữ/áo choàng dài của quan tòa hay giảng viên đại học/áo 大学のガウン: áo cử nhân 女王は優雅なガウンに身を包み、まばゆいほどだった:...
  • ガウジング

    Kỹ thuật cái đục lòng máng/cái đục khum [gouging]
  • ガウス型の積分公式

    Kỹ thuật [ がうすがたのせきぶんこうしき ] công thức tích phân Gauss [Gauss quadrature formulae]
  • ガウスの発散定理

    Kỹ thuật [ がうすのはっさんていり ] định lý phát tán Gauss [Gauss divergence theorem]
  • ガウスの消去法

    Kỹ thuật [ がうすのしょうきょほう ] phương pháp loại trừ Gauss/phép khử Gauss [Gauss elimination method]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top