Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ガラーキン法

Kỹ thuật

[ がらーきんほう ]

phương pháp Galerkin [Galerkin method]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ガラスど

    [ ガラス戸 ] n cửa kính 本箱のガラス戸の中に: Ở trong cửa kính tủ sách
  • ガラスばり

    [ ガラス張り ] n, adj-no chớp cửa kính ガラス張りのオフィスの内側を見る: Nhìn thấy bên trong văn phòng qua chớp cửa...
  • ガラスじょうたい

    Kỹ thuật [ ガラス状態 ] trạng thái thủy tinh [vitreous state/glassy state]
  • ガラス張り

    [ ガラスばり ] n, adj-no chớp cửa kính ガラス張りのオフィスの内側を見る: Nhìn thấy bên trong văn phòng qua chớp cửa...
  • ガラス化

    Kỹ thuật [ がらすか ] sự thủy tinh hoá/chất thủy tinh [vitrification]
  • ガラスペーパー

    Kỹ thuật giấy ráp/giấy nhám [glass paper]
  • ガラスロッド

    Kỹ thuật cần thủy tinh [glass rod]
  • ガラスファイバ

    Kỹ thuật sợi thủy tinh [glass fiber]
  • ガラスウール

    Kỹ thuật len thủy tinh [glass wool]
  • ガラスエポキシ

    glass epoxy là một loại vật liệu như kính mà có pha dung dịch epoxy. Chuyên để làm bản mạch in.
  • ガラスを磨く

    [ がらすをみがく ] n lau kính
  • ガラス固化処理

    Kỹ thuật [ がらすこかしょり ] sự nấu thành thủy tinh [vitrification]
  • ガラス器

    [ がらすき ] n hàng thủy tinh
  • ガラス状態

    Kỹ thuật [ ガラスじょうたい ] trạng thái thủy tinh [vitreous state/glassy state]
  • ガラス玉

    [ がらすたま ] n cườm
  • ガラス管

    [ がらすかん ] n ống thủy tinh
  • ガラス繊維

    [ がらすせんい ] n sợi thủy tinh
  • ガラス繊維強化プラスチック

    Kỹ thuật [ がらすせんいきょうかぷらすちっく ] nhựa được gia cố bởi sợi thủy tinh [glass fiber reinforced plastics]
  • ガラス瓶

    [ がらすびん ] n lọ thủy tinh
  • ガラス瓶リサイクル

    Kỹ thuật [ がらすびんりさいくる ] việc tái chế chai lọ thủy tinh [glass bottles recycling]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top