Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

キャスター

Mục lục

n

bánh xe nhỏ ở chân bàn, ghế/bánh xe
キャスターのスーツケース: Va li với những bánh xe nhỏ
明日キャスターのベッドを借りてきます: Ngày mai tôi sẽ mượn một cái giường có bánh xe nhỏ
キャスターは壊れた: bánh xe đã bị hỏng.

Kỹ thuật

sự nghiêng tới của trục bánh xe dẫn hướng [caster/castor]
Explanation: Có mục đích lái nhẹ và lâu mòn.
thợ đúc/thiết bị đúc [caster]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • キャスターホイール

    Kỹ thuật bánh xe nghiêng tới [caster wheel]
  • キャスターアングル

    Kỹ thuật góc nghiêng tới (tính bằng độ) của trục bánh xe [caster angle]
  • キャスターアジャストシム

    Kỹ thuật miếng chêm điều chỉnh sự nghiêng tới của trục bánh xe dẫn hướng [caster adjust shim]
  • キャスターウエッジ

    Kỹ thuật cái nêm nghiêng tới [caster wedge]
  • キャスターエフェクト

    Kỹ thuật hiệu ứng của góc nghiêng tới [caster effect]
  • キャスターオフセット

    Kỹ thuật khuỷu ống nghiêng tới [caster offset]
  • キャスターオイル

    Kỹ thuật dầu bôi con lăn [castor oil]
  • キャタライザ

    Kỹ thuật chất xúc tác [catalyzer]
  • キャタピラ

    Kỹ thuật xe dây xích/máy kéo xích [caterpiller] xích lăn [caterpiller]
  • キャタピラー

    n thang đôi/bánh xích キャタピラー車: xe bánh xích
  • キヤノン

    n hãng Canon/Canon キヤノンアプテックス株式会社: Công ty cổ phần Canon Aptex キヤノン電子株式会社: Công ty cổ phần điện...
  • キュミュラチブコンパウンドモーター

    Kỹ thuật động cơ hỗn hợp tích lũy [cumulative compound motor]
  • キュノー

    Kỹ thuật Nicolas Joseph Cugnot [Nicolas Joseph Cugnot]
  • キュポラ

    Kỹ thuật lò đứng/lò đúc/mái vòm/nóc vòm/vòm chuông/đấu tròn [cupola]
  • キュリー

    n curi/đơn vị phóng xạ キュリー・メーター: Curi và mét キュリー点: Điểm Curi キュリーの法則: quy tắc Curi Ghi chú:...
  • キュリーおんど

    Kỹ thuật [ キュリー温度 ] nhiệt độ Curie [Curie temperature]
  • キュリー温度

    Kỹ thuật [ キュリーおんど ] nhiệt độ Curie [Curie temperature]
  • キュレーター

    n người quản lý/người trông coi bảo tàng その博物館のキュレーターは、恐竜展を企画した: Người quản lý bảo tàng...
  • キュロット

    n quần soóc lửng dùng trong thể thao/váy dạng quần soóc lửng キュロットスカート: Váy dạng quần soóc lửng
  • キュー

    Mục lục 1 n 1.1 gậy thụt bi-a/gậy đánh bi-a/gậy chọc bi-a 2 Tin học 2.1 hàng đợi [queue] n gậy thụt bi-a/gậy đánh bi-a/gậy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top