Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

キャッシュサービスコーナー

Tin học

máy trả lời tự động [flexi-teller/ATM]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • キャッシュもの

    Kinh tế [ キャッシュ物 ] hàng giao nhận ngay [Cash] Explanation : 当日約定、当日資金受渡しの取引
  • キャッシュ物

    Kinh tế [ キャッシュもの ] hàng giao nhận ngay [Cash] Explanation : 当日約定、当日資金受渡しの取引
  • キャッシュ記憶装

    Tin học [ キャッシュきおくそうち ] bộ lưu trữ đệm [cache storage]
  • キャッシング

    Mục lục 1 n 1.1 thanh toán tiền mặt 2 Tin học 2.1 lưu dữ liệu trong vùng nhớ đệm [caching] n thanh toán tiền mặt キャッシング・サービス:...
  • キャッスル

    Tin học CASL [CASL]
  • キャッスルナット

    Kỹ thuật đai ốc hoa/đai ốc có lỗ để xỏ chốt bi chống sự tự tháo [castle nut]
  • キャッサバ

    n cây sắn/sắn キャッサバから作るでんぷん: Tinh bột làm từ cây sắn.
  • キャトルトラック

    Kỹ thuật toa chở thú nuôi [cattle truck]
  • キャブ

    Kỹ thuật buồng lái/buồng điều khiển/cabin/buồng/khoang/xe tắc xi [cab]
  • キャブマン

    Kỹ thuật người đánh xe ngựa thuê [cab-man] người lái tăc xi [cab-man]
  • キャブリオレ

    Kỹ thuật xe ô tô con mui trần [cabriolet]
  • キャブレーション

    Kỹ thuật sự chế hòa khí [carburetion]
  • キャブレータ

    Kỹ thuật chế hòa khí [carburettor; carburetor]
  • キャブレータバランサ

    Kỹ thuật bộ cân bằng chế hòa khí [carburetor balancer]
  • キャブレタ

    Kỹ thuật bộ chế hòa khí cacbuaratơ [carburetor]
  • キャブレター

    Mục lục 1 n 1.1 bộ chế hòa khí 2 Kỹ thuật 2.1 chế hòa khí [carburetor] n bộ chế hòa khí キャブレター・カバー: Vỏ bọc...
  • キャブコントロールバルブ

    Kỹ thuật van điều khiển ca bin/van điều khiển buồng lái [cab control valve]
  • キャブコントロールレバー

    Kỹ thuật cần kiểm tra cabin [cab control lever]
  • キャブスタンド

    Kỹ thuật bến xe tắc xi/bến xe ngựa [cab stand]
  • キャプチャ

    Tin học bắt lại/giữ lại/chụp [capture (vs)] Explanation : Ví dụ chụp toàn bộ hay một phần hình ảnh trên màn hình và biến...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top