- Từ điển Nhật - Việt
キャベツ
Mục lục |
n
bắp cải
n
cải bắp
n
cải bắp/bắp cải
- でかいキャベツ: Cây bắp cải khổng lồ
- サラダの中にはレタスを入れますか、それともキャベツがいいですか?: Ông có muốn cho rau diếp vào món xalad không, hay cho rau bắp cải nhé?
- キャー!キャベツに毛虫がついてる!でもそれだけキャベツが新鮮だってことよね: Eo ơi, có một con sâu trong cây bắp cải! Nhưng chứng tỏ cây bắp cải này còn tươ
n
rau cải dầu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
キャスト
Mục lục 1 n 1.1 người phân vai/người diễn xuất/diễn viên 2 Tin học 2.1 ép/ép kiểu [cast (vs)] n người phân vai/người diễn... -
キャストフィルム
Kỹ thuật lớp đổ khuôn [cast film] -
キャストアイアン
Kỹ thuật gang đúc [cast iron] -
キャストスチール
Kỹ thuật thép đúc [cast steel] -
キャスティング
n diễn xuất/việc chọn diễn viên/chọn diễn viên/lựa chọn diễn viên/tuyển chọn diễn viên/phân vai キャスティングの候補者の中で最も面白い選択肢:... -
キャスタ
Kỹ thuật con lăn/bánh xe nhỏ [castors] -
キャスター
Mục lục 1 n 1.1 bánh xe nhỏ ở chân bàn, ghế/bánh xe 2 Kỹ thuật 2.1 sự nghiêng tới của trục bánh xe dẫn hướng [caster/castor]... -
キャスターホイール
Kỹ thuật bánh xe nghiêng tới [caster wheel] -
キャスターアングル
Kỹ thuật góc nghiêng tới (tính bằng độ) của trục bánh xe [caster angle] -
キャスターアジャストシム
Kỹ thuật miếng chêm điều chỉnh sự nghiêng tới của trục bánh xe dẫn hướng [caster adjust shim] -
キャスターウエッジ
Kỹ thuật cái nêm nghiêng tới [caster wedge] -
キャスターエフェクト
Kỹ thuật hiệu ứng của góc nghiêng tới [caster effect] -
キャスターオフセット
Kỹ thuật khuỷu ống nghiêng tới [caster offset] -
キャスターオイル
Kỹ thuật dầu bôi con lăn [castor oil] -
キャタライザ
Kỹ thuật chất xúc tác [catalyzer] -
キャタピラ
Kỹ thuật xe dây xích/máy kéo xích [caterpiller] xích lăn [caterpiller] -
キャタピラー
n thang đôi/bánh xích キャタピラー車: xe bánh xích -
キヤノン
n hãng Canon/Canon キヤノンアプテックス株式会社: Công ty cổ phần Canon Aptex キヤノン電子株式会社: Công ty cổ phần điện... -
キュミュラチブコンパウンドモーター
Kỹ thuật động cơ hỗn hợp tích lũy [cumulative compound motor] -
キュノー
Kỹ thuật Nicolas Joseph Cugnot [Nicolas Joseph Cugnot]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.