Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

キャリアセンス

Tin học

cảm nhận sóng mang [carrier sense]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • キャリアサイド

    Tin học phía sóng mang [carrier-side]
  • キャリア検地

    Tin học [ きゃりあけんち ] cảm nhận sóng mang [carrier sense]
  • キャリア検地多重アクセス衝突回避ネットワーク

    Tin học [ きゃりあけんちたじゅうアクセスしょうとつかいひネットワーク ] mạng sử dụng kỹ thuật CSMA CA [carrier...
  • キャリア検地多重アクセス衝突検出ネットワーク

    Tin học [ きゃりあけんちたじゅうアクセスしょうとつけんしゅつネットワーク ] mạng sử dụng kỹ thuật CSMA CD [carrier...
  • キャリア検出

    Tin học [ キャリアけんしゅつ ] dò sóng mang [carrier detect]
  • キャリオール

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 ôtô hàng hai dãy ghế dài [carryall] 1.2 xe mui kín [carryall] 1.3 xe ngựa bốn chỗ ngồi [carryall] Kỹ thuật...
  • キャリオール スクレーパー

    Kỹ thuật xe cạp đất [carryall scraper]
  • キャルス

    Tin học hỗ trợ hậu cần có máy tính trợ giúp [CALS/Computer-Aided Acquisition and Logistics Support]
  • キャロル

    n bài hát thánh ca vui vẻ クリスマス・キャロル: Bài hát thánh ca giáng sinh vui vẻ 私たちはクリスマスにキャロルを歌った :...
  • キャンペーン

    Mục lục 1 n 1.1 cuộc khuyến mại lớn/đợt khuyến mại lớn/cuộc bán hàng lớn/chiến dịch 2 Kinh tế 2.1 chiến dịch [campaign...
  • キャンバ

    Kỹ thuật mặt vồng/độ khum/độ cong/độ võng [camber] sự nghiêng của bánh xe [camber] Explanation : Bánh xe nghiêng đối với...
  • キャンバアングル

    Kỹ thuật góc nghiêng của bánh xe [camber angle]
  • キャンバゲージ

    Kỹ thuật thiết bị đo độ nghiêng của bánh xe [camber gauge]
  • キャンバコレクションツール

    Kỹ thuật dụng cụ điều chỉnh sự nghiêng của bánh xe [camber correction tool]
  • キャンバコレクタ

    Kỹ thuật thiết bị điều chỉnh sự nghiêng của bánh xe [camber corrector]
  • キャンバス

    Mục lục 1 n 1.1 vải bạt để vẽ/vải vẽ 2 Kỹ thuật 2.1 buồm vải bạt [canvas] 2.2 lều vải bạt [canvas] 2.3 vải bạt [canvas]...
  • キャンバスライニング

    Kỹ thuật lớp lót vải bạt/lớp bọc vải bạt/lớp tráng vải bạt [canvas lining]
  • キャンバスラスト

    Kỹ thuật lực đẩy nghiêng bánh xe [camber thrust]
  • キャンバ角

    Kỹ thuật [ きゃんばかく ] góc cong/góc vênh [camber angle]
  • キャント

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 cắt vát [cant] 1.2 độ nghiêng [cant] 1.3 mặt nghiêng [cant] 1.4 mép vát/cạnh vát [cant] 1.5 sự nghiêng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top