- Từ điển Nhật - Việt
キャンペーン
Mục lục |
n
cuộc khuyến mại lớn/đợt khuyến mại lớn/cuộc bán hàng lớn/chiến dịch
- キャンペーン・イベントなどのお知らせ: Thông báo về đợt khuyến mại lớn hay sự kiện gì đó
- Eメール広告キャンペーン: Chiến dịch quảng cáo thư điện tử
- ~撲滅キャンペーン: Chiến dịch tiêu hủy ~
- パレスチナ子どものキャンペーン: Chiến dịch lớn vì trẻ em Palestine
- 安全運転キャンペーン: Chiến dịch vận hành an toàn
- 環境保護キャンペ
Kinh tế
chiến dịch [campaign (ADV)]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
キャンバ
Kỹ thuật mặt vồng/độ khum/độ cong/độ võng [camber] sự nghiêng của bánh xe [camber] Explanation : Bánh xe nghiêng đối với... -
キャンバアングル
Kỹ thuật góc nghiêng của bánh xe [camber angle] -
キャンバゲージ
Kỹ thuật thiết bị đo độ nghiêng của bánh xe [camber gauge] -
キャンバコレクションツール
Kỹ thuật dụng cụ điều chỉnh sự nghiêng của bánh xe [camber correction tool] -
キャンバコレクタ
Kỹ thuật thiết bị điều chỉnh sự nghiêng của bánh xe [camber corrector] -
キャンバス
Mục lục 1 n 1.1 vải bạt để vẽ/vải vẽ 2 Kỹ thuật 2.1 buồm vải bạt [canvas] 2.2 lều vải bạt [canvas] 2.3 vải bạt [canvas]... -
キャンバスライニング
Kỹ thuật lớp lót vải bạt/lớp bọc vải bạt/lớp tráng vải bạt [canvas lining] -
キャンバスラスト
Kỹ thuật lực đẩy nghiêng bánh xe [camber thrust] -
キャンバ角
Kỹ thuật [ きゃんばかく ] góc cong/góc vênh [camber angle] -
キャント
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 cắt vát [cant] 1.2 độ nghiêng [cant] 1.3 mặt nghiêng [cant] 1.4 mép vát/cạnh vát [cant] 1.5 sự nghiêng... -
キャンプ
Mục lục 1 n 1.1 cắm trại 2 n 2.1 trại/trại dã ngoại n cắm trại AとBの国境付近にあるキャンプ: cắm trại ở gần biên... -
キャンプファイヤー
n lửa trại 海辺の近くにキャンプファイヤーを燃やす: Đốt lửa trại ở gần bãi biển. -
キャンプイン
n sự tập trung cầu thủ trước khi vào vòng thi đấu chuyên nghiệp/gọi tập trung cầu thủ -
キャンプを張る
[ きゃんぷをはる ] exp cắm trại -
キャンパー
Mục lục 1 n 1.1 người cắm trại ngoài trời/người đi cắm trại 2 Kỹ thuật 2.1 than tạp/than bị biến chất do xâm nhập... -
キャンピング
n sự cắm trại/cắm trại -
キャンピングビレッジ
Kỹ thuật làng cắm trại [camping village] -
キャンピングカー
Mục lục 1 n 1.1 nhà di động/xe là nhà 2 Kỹ thuật 2.1 xe cắm trại [camping car] n nhà di động/xe là nhà キャンピンカーは市の中に進入禁止されている:... -
キャンディカラー
Kỹ thuật màu thấu suốt [candy coulour] Category : sơn [塗装] -
キャンデラ
Kỹ thuật Candela/đơn vị cường độ ánh sáng [candela]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.