Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

キングピンアングル

Kỹ thuật

góc bulông chính [kingpin angle]
góc chốt chính [kingpin angle]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • キングピンインクリネーション

    Kỹ thuật góc nghiêng (tính bằng độ) của trục xoay bánh xe (đối với đường thẳng đứng) [kingpin inclination]
  • キングピンオフセット

    Kỹ thuật trục khuỷu chốt chính [kingpin offset]
  • キングピンキャスター

    Kỹ thuật sự nghiêng tới của chốt chính [kingpin castor]
  • キングピンスラント

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 hướng nghiêng của chốt chính [kingpin slant] 1.2 mặt nghiêng của chốt chính [kingpin slant] 1.3 sự nghiêng...
  • キングピン傾角

    Kỹ thuật [ きんぐぴんけいかく ] độ nghiêng chốt chính/độ nghiêng chốt chính/độ nghiêng của bu lông chính/độ nghiêng...
  • キー

    Mục lục 1 n 1.1 chìa khóa/khóa 2 Kỹ thuật 2.1 chốt/chêm [key] 2.2 khoá/phím/manip [key] 3 Tin học 3.1 khóa/phím [key] n chìa khóa/khóa...
  • キーにゅうりょくまち

    Tin học [ キー入力待ち ] chờ phím được nhấn [waiting for key-in]
  • キーにゅうりょくけんしょう

    Tin học [ キー入力検証 ] kiểm tra nhấn phím [keystroke verification]
  • キーじゅんデータセット

    Tin học [ キー順データセット ] tập dữ liệu được sắp xếp theo khóa [KSDS/Key-Sequenced Data Set]
  • キーしょうごう

    Tin học [ キー照合 ] sự khớp khóa/so sánh khóa [key matching]
  • キーこうほ

    Tin học [ キー候補 ] khóa có thể chọn/khóa ứng viên [candidate key]
  • キーマクロ

    Tin học macrô phím/macro khóa [key macro]
  • キーバインド

    Tin học liên kết phím [key binding]
  • キーポイント

    n điểm chính/yếu điểm それがかぎ(キーポイント)だと思う: tôi nghĩ đó chính là chìa khóa (điểm chính) ある人物に関する問題解決のためのキー・ポイント:...
  • キーリング

    Tin học vòng khóa [key ring (encryption)] Explanation : Đây là một khái niệm trong kỹ thuật mã hoá.
  • キーリピート

    Tin học lặp khóa [key repeat]
  • キーリカバリー

    Tin học phục hồi khóa [key recovery]
  • キール

    Mục lục 1 n 1.1 sơn đánh dấu/mực đánh dấu 2 Kỹ thuật 2.1 sà lan chở than/sống tàu thuyền/xương lưỡi hái [keel] n sơn...
  • キーレスエントリーシステム

    Kỹ thuật hệ thống đóng mở không khóa [keyless entry system] Category : ô tô [自動車] Explanation : キーを鍵穴に差し込まなくても、暗号化されたコードを電波や赤外線でクルマのセンサーに送ってドアロックを開閉するシステム。
  • キーレセプタクル

    Tin học nơi chứa khóa [key receptacle]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top