Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

キーわりあて

Mục lục

Tin học

[ キー割り当て ]

các qui định phím/gán các chức năng phím [key assignment]
Explanation: Những chức năng này được gán cho các phím bởi mọt chương trình máy tính. Hầu hết các phím trên bàn phím của máy tính cá nhân đều có thể được lập trình một cách đầy đủ; điều đó có nghĩa các lập trình viên có thể sử dụng chúng theo nhiều cách khác nhau. Tuy vậy, các chương trình loại tốt và phổ biến đều có các tiêu chuẩn bắt buộc trong việc gán các chức năng cho phím.

[ キー割当 ]

các qui định phím/gán các chức năng phím [key assignments]
Explanation: Những chức năng này được gán cho các phím bởi mọt chương trình máy tính. Hầu hết các phím trên bàn phím của máy tính cá nhân đều có thể được lập trình một cách đầy đủ; điều đó có nghĩa các lập trình viên có thể sử dụng chúng theo nhiều cách khác nhau. Tuy vậy, các chương trình loại tốt và phổ biến đều có các tiêu chuẩn bắt buộc trong việc gán các chức năng cho phím.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • キーアサイン

    Tin học qui định phím/gán chức năng cho phím [key assign] Explanation : Những chức năng này được gán cho các phím bởi mọt chương...
  • キーイン

    Tin học nhập liệu/nhập thông tin [key in] Explanation : Là nhập dữ liệu vào máy tính bằng key board.
  • キーウェブクリエイタ

    Tin học KeyWeb Creater [KeyWeb Creater]
  • キーウェイ

    Kỹ thuật rãnh chốt/rãnh then [key way]
  • キーエスキューエル

    Tin học KeySQL [KeySQL]
  • キーカスタマイズ

    Tin học tùy biến phím/thay đổi phím [key customize]
  • キーコード

    Tin học mã phím [key code]
  • キーシート

    Kỹ thuật rãnh chốt/rãnh then [key seat]
  • キーストンリング

    Kỹ thuật đai đá đỉnh vòm [keystone ring]
  • キーステーション

    n trạm tiếp sóng
  • キータイトル

    Tin học tên phím [key title]
  • キー入力待ち

    Tin học [ キーにゅうりょくまち ] chờ phím được nhấn [waiting for key-in]
  • キー入力検証

    Tin học [ キーにゅうりょくけんしょう ] kiểm tra nhấn phím [keystroke verification]
  • キー割当

    Tin học [ キーわりあて ] các qui định phím/gán các chức năng phím [key assignments] Explanation : Những chức năng này được...
  • キー割り当て

    Tin học [ キーわりあて ] các qui định phím/gán các chức năng phím [key assignment] Explanation : Những chức năng này được...
  • キー候補

    Tin học [ キーこうほ ] khóa có thể chọn/khóa ứng viên [candidate key]
  • キー照合

    Tin học [ キーしょうごう ] sự khớp khóa/so sánh khóa [key matching]
  • キー順データセット

    Tin học [ キーじゅんデータセット ] tập dữ liệu được sắp xếp theo khóa [KSDS/Key-Sequenced Data Set]
  • キー溝

    Kỹ thuật [ きーみぞ ] rãnh then/ngạch đèn điện tử/cựa đèn điện tử [key way]
  • キッチン

    n nhà bếp/phòng bếp/bếp キッチン・アンド・バス: nhà bếp và phòng tắm キッチン・ガーデンズ: vườn nhà bếp 結局(最後には)女性がみんな台所(キッチン)に集まってお皿を洗うことになる:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top