Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

キー割当

Tin học

[ キーわりあて ]

các qui định phím/gán các chức năng phím [key assignments]
Explanation: Những chức năng này được gán cho các phím bởi mọt chương trình máy tính. Hầu hết các phím trên bàn phím của máy tính cá nhân đều có thể được lập trình một cách đầy đủ; điều đó có nghĩa các lập trình viên có thể sử dụng chúng theo nhiều cách khác nhau. Tuy vậy, các chương trình loại tốt và phổ biến đều có các tiêu chuẩn bắt buộc trong việc gán các chức năng cho phím.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • キー割り当て

    Tin học [ キーわりあて ] các qui định phím/gán các chức năng phím [key assignment] Explanation : Những chức năng này được...
  • キー候補

    Tin học [ キーこうほ ] khóa có thể chọn/khóa ứng viên [candidate key]
  • キー照合

    Tin học [ キーしょうごう ] sự khớp khóa/so sánh khóa [key matching]
  • キー順データセット

    Tin học [ キーじゅんデータセット ] tập dữ liệu được sắp xếp theo khóa [KSDS/Key-Sequenced Data Set]
  • キー溝

    Kỹ thuật [ きーみぞ ] rãnh then/ngạch đèn điện tử/cựa đèn điện tử [key way]
  • キッチン

    n nhà bếp/phòng bếp/bếp キッチン・アンド・バス: nhà bếp và phòng tắm キッチン・ガーデンズ: vườn nhà bếp 結局(最後には)女性がみんな台所(キッチン)に集まってお皿を洗うことになる:...
  • キッカー

    Kỹ thuật thanh đẩy/đầu máy đẩy sau [kicker]
  • キッキング

    n đá キッキング・チーム: đội đá キッキングホース峠: đèo ngựa đá
  • キックペダル

    Kỹ thuật bàn đạp nổ [kick pedal]
  • キックバック

    Kỹ thuật sự dội ngược lại (của động cơ) [kick back]
  • キックボクシング

    n môn đấm bốc Thái/kích-bốc/kick-box 全日本キックボクシング連盟 : liên minh kick-box toàn Nhật Bản
  • キックダウン

    Kỹ thuật bộ gạt nhảy/bộ về số [kick down] Category : ô tô [自動車] Explanation : オートマチック車で、アクセルペダルを一気に踏み込むと自動的にシフトダウンする機能。慣れればうまく使ってキビキビ走るが、あまり多用するとギクシャクした運転になる。
  • キックダウンスイッチ

    Kỹ thuật công tắc bộ gạt nhảy [kickdown switch]
  • キックアップ

    Kỹ thuật sự om sòm [kick-up]
  • キックアップフレーム

    Kỹ thuật khung xe hạ thấp xuống [kickup frame]
  • キックオフ

    n cú phát bóng/giao bóng/khởi động/khởi đầu/bắt đầu キャンペーンをキックオフさせる: bắt đầu chiến dịch もうすぐキックオフだ:...
  • キックスタータ

    Kỹ thuật cần khởi động (mô tô) cho máy nổ [kick starter]
  • キッズビジネス

    n sự bán hàng trẻ em/bán đồ trẻ em/kinh doanh đồ trẻ em
  • キニーネ

    n ký ninh
  • キニーネ剤

    [ きにーねざい ] n thuốc ký ninh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top