Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

キープレフト

Kỹ thuật

giữ bên trái/kẹp bên trái [keep left]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • キープアライブメッセージ

    Tin học giữ thông báo rằng vẫn còn hoạt động [keep alive message]
  • キーパ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 cái kẹp [keeper] 1.2 cái tốc [keeper] 1.3 đai ốc hãm [keeper] 1.4 khóa [keeper] 1.5 tủ bảo quản [keeper]...
  • キーパー

    Mục lục 1 n 1.1 ốc vít 2 n 2.1 thủ môn/người giữ gôn n ốc vít n thủ môn/người giữ gôn
  • キーテクノロジー

    Tin học công nghệ khóa (bảo mật) [key technology] Explanation : Công nghệ khóa được dùng để mã hóa và giải mã dữ liệu....
  • キーディスク

    Tin học đĩa chìa khóa [key disk] Explanation : Một cách bảo vệ phần mềm máy tính, yêu cầu bạn phải đút một đĩa mềm đã...
  • キーフリーシステム

    Kỹ thuật hệ thống tự do có khóa [A free system with a key] Category : ô tô [自動車] Explanation : ダイハツがネイキッドで採用したキーフリーシステムは、クレジットカード大のキーカードを持つことで、クルマに近づいただけでドアロックが開錠されたり、エンジンスタートが可能になる。もちろんキーカードを持ったままクルマを離れれば、自動的にドアがロックされる仕組みだ。
  • キーフレーム

    Kỹ thuật cấu trúc chính/cấu trúc thứ yếu [key frame]
  • キーフィーチャ

    Tin học điểm mấu chốt/đặc tính của khóa [key feature]
  • キーフィールド

    Tin học trường khóa [key field] Explanation : Trong một bảng dữ liệu gồm nhiều trường, một trường được gọi là trường...
  • キーホルダー

    Mục lục 1 n 1.1 dây deo chìa khóa/móc chìa khoá 2 Kỹ thuật 2.1 giá đỡ khóa [key holder] n dây deo chìa khóa/móc chìa khoá (人)用に特別のキーホルダーを作ってもらう:...
  • キーホール

    Kỹ thuật lỗ khóa [key hole]
  • キーホール溶接

    Kỹ thuật [ きーほーるようせつ ] kỹ thuật hàn rãnh then/kỹ thuật hàn kiểu lỗ khoá [keyhole welding]
  • キーわりあて

    Mục lục 1 Tin học 1.1 [ キー割り当て ] 1.1.1 các qui định phím/gán các chức năng phím [key assignment] 1.2 [ キー割当 ] 1.2.1...
  • キーアサイン

    Tin học qui định phím/gán chức năng cho phím [key assign] Explanation : Những chức năng này được gán cho các phím bởi mọt chương...
  • キーイン

    Tin học nhập liệu/nhập thông tin [key in] Explanation : Là nhập dữ liệu vào máy tính bằng key board.
  • キーウェブクリエイタ

    Tin học KeyWeb Creater [KeyWeb Creater]
  • キーウェイ

    Kỹ thuật rãnh chốt/rãnh then [key way]
  • キーエスキューエル

    Tin học KeySQL [KeySQL]
  • キーカスタマイズ

    Tin học tùy biến phím/thay đổi phím [key customize]
  • キーコード

    Tin học mã phím [key code]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top