Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

クエーカー

n

người Quác-cơ/một phái khổ hạnh của đạo Thiên chúa
クエーカー・グリッツ: bột yến mạch thô của người Quác-cơ
クエーカー教徒: tín đồ của phái khổ hạnh của đạo Thiên chúa
クエーカー教徒の集会: hội người Quác-cơ
クエーカー派の主義: chủ nghĩa của phái Quác-cơ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top