Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

クライアントハブ

Tin học

hub khách [client hub]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • クライアント・リスト

    Kinh tế bản tóm tắt kết quả nghiên cứu [research brief (BUS)] Category : Marketing [マーケティング]
  • クライアントサーバ

    Tin học Khách-Phục Vụ/Khách-Chủ [client-server]
  • クライアントサーバモデル

    Tin học mô hình khách-phục vụ/mô hình khách-chủ [client-server model] Explanation : Một kiểu bố trí được dùng trên các mạng...
  • クライアントサーバアーキテクチャ

    Tin học Kiến trúc khách-phục vụ/Kiến trúc khách-chủ [client-server architecture] Explanation : Một kiểu bố trí được dùng trên...
  • クライアントサーバコンピューティング

    Tin học Điện toán Khách-Chủ [client-server computing] Explanation : Điện toán Khách/Chủ định nghĩa một kiến trúc dành cho việc...
  • クライオスタット

    Kỹ thuật máy điều lạnh/thiết bị giữ lạnh/rơle nhiệt độ thấp [cryostat]
  • クライシス

    n sự khủng hoảng/khủng hoảng ペーパー・クライシス: khủng hoảng giấy アイデンティティ・クライシス: khủng hoảng...
  • クラウン

    Mục lục 1 n 1.1 vương miện 2 Kỹ thuật 2.1 đỉnh pít tông [crown] 2.2 lưỡi khoan vành/lưỡi khoan lấy mẫu [crown] 2.3 vành bánh...
  • クラウン付きロール

    Kỹ thuật [ くらうんつきろーる ] trục hình vành [crowned roll]
  • クラウンナット

    Kỹ thuật ốc bắt ở đỉnh pít tông [crown nut]
  • クラウンホイール

    Kỹ thuật bánh răng vành khăn/bánh răng côn dẹt [crown wheel]
  • クラウンギア

    Kỹ thuật vòng bánh răng/vòng răng [crown gear]
  • クラウト

    Kỹ thuật đinh mũ dẹt/đinh mũ phẳng [clout] vòng đệm/miếng đệm [clout]
  • クラウドポイント

    Kỹ thuật điểm vẩn đục [cloud point]
  • クラウニング

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 mái hình vòm [crowning] 1.2 phần hình vành [crowning] 1.3 sự hoàn thiện [crowning] 1.4 sự tạo vành [crowning]...
  • クラウジウスの積分

    Kỹ thuật [ くらうじうすのせきぶん ] tích phân Clausius [Clausius integral]
  • クラクション

    Mục lục 1 n 1.1 còi xe hơi 2 n 2.1 còi xe/còi n còi xe hơi n còi xe/còi 車のクラクションが鳴っているような音: âm thanh giống...
  • クラクソン

    Kỹ thuật Klaxon [Klaxon]
  • クラシックカー

    Kỹ thuật xe cổ điển [classic car]
  • クラシカル

    n, adj-na cổ điển/phong cách cổ điển/mẫu mực クラシカルな建築: kiến trúc cổ điển
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top