Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

クラスタサイズ

Tin học

kích thước nhóm/kích thước cụm/kích thước liên cung [cluster size]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • クラスタ積分

    Kỹ thuật [ くらすたせきぶん ] tích phân nhóm [cluster integral]
  • クラスタ番号

    Tin học [ クラスタばんごう ] số nhóm/số cụm/số liên cung [cluster number]
  • クラスタ装置

    Tin học [ クラスタそうち ] thiết bị được phân cụm [clustered device]
  • クラス階層

    Tin học [ クラスかいそう ] hệ thống cấp bậc của các lớp [class hierarchy] Explanation : Ví dụ như hệ thống cấp bậc của...
  • クラス替えをする

    [ くらすがえをする ] exp xếp lớp/phân lớp
  • クリノメーター

    Kỹ thuật thước đo độ nghiêng [clinometer]
  • クリチカルスピード

    Kỹ thuật tốc độ tới hạn/vận tốc tới hạn [critical speed]
  • クリンチ

    n sự ghì chặt/sự xiết chặt クリンチしている 人: người đang bị ghì chặt ghi chú: thuật ôm người để tránh bị đánh...
  • クリンチャリム

    Kỹ thuật vành có đế [clincher rim] Explanation : Nói về mâm bánh xe có những miếng sắt kẹp mép vỏ để giữ vỏ khỏi trượt...
  • クリンチャタイヤ

    Kỹ thuật lốp xe có đế sắt [clincher tire] Explanation : Là loại lốp xe có đế sắt lót phía trong mép khi ráp vào mâm bánh...
  • クリンパ

    Kỹ thuật kìm gấp nếp uốn/kìm bóp ngắn [crimper]
  • クリンカ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 clinke [clinker] 1.2 gạch nung già/gạch quá lửa [clinker] 1.3 xỉ cứng [clinker] 1.4 xỉ lò [clinker] Kỹ...
  • クリーナ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bộ lọc [cleaner] 1.2 máy làm sạch/thiết bị làm sạch [cleaner] 1.3 thiết bị tinh chế [cleaner] Kỹ...
  • クリーナー

    n máy hút bụi/chất tẩy rửa/chất làm sạch それに, クリーナーをスプレーした後は、新鮮な空気が欲しいものね: thêm...
  • クリーム

    Mục lục 1 n 1.1 kem 2 n 2.1 sáp n kem クリーム・オブ・ポテト・スープ: súp khoai tây pha kem コーヒー味のアイス・クリーム:...
  • クリーム色

    [ くりーむいろ ] exp màu kem
  • クリーン

    n, adj-na sạch sẽ  ~エネルギー:  năng lượng sạch
  • クリーン信用状

    Kinh tế [ くりーんしんようじょう ] tín dụng không bảo đảm [clean credit]
  • クリーンハイドロカーボン燃料

    [ くりーんはいどろかーぼんねんりょう ] exp Nhiên liệu hydrocarbon sạch クリーンハイドロカーボン燃料を造る: chế...
  • クリーンルーム

    Kỹ thuật phòng sạch [clean room] Explanation : Phòng có không khí được lọc sạch bụi và các hạt nhỏ trong đó phải mặc quần...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top