Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

クリアランスソナー

Kỹ thuật

hệ thống định vị [Clearance sonar]
Category: ô tô [自動車]
Explanation: 前を走るクルマとの車間距離を検知する装置。スピードメーターと連動して、スピードに対して車間距離が短すぎると警告を発したり、自動的にスロットルを緩めてスピードダウンしてくれたりする。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • クリアランスサークル

    Kỹ thuật vòng tròn có khe hở [clearance circle]
  • クリアラッカー

    Kỹ thuật sơn không pha màu/sơn trong [clear lacquer]
  • クリアウェイ

    Kỹ thuật chỗ cấm đỗ xe [clear-way]
  • クリアエリア

    Tin học vùng sạch [clear area]
  • クリアエントリーきのう

    Tin học [ クリアエントリー機能 ] chức năng xoá [clear entry function]
  • クリアエントリー機能

    Tin học [ クリアエントリーきのう ] chức năng xoá [clear entry function]
  • クリアキー

    Tin học phím xoá [Clear key] Explanation : Phím này có ở góc trên bên trái của một số loại bàn phím, dùng để xóa dữ liệu...
  • クリエ

    Tin học CLIE [Clie/CLIE]
  • クリエーティブ

    adj-na sáng tạo クリエーティブ方法: phương pháp sáng tạo クリエーティブ風格: phong cách sáng tạo
  • クリエーター

    n người sáng tạo/phát minh 工業デザインのクリエーター: người phát minh tạo dáng công nghiệp ゲームソフトクリエーター:...
  • クリエイティヴ

    n sự sáng tạo/sáng tạo クリエイティヴ活動: các hoạt động sáng tạo クリエイティブ・アーティスツ・エージェンシ:...
  • クリオール

    n người châu Âu sống ở châu Mỹ クリオール料理: món ăn của người châu Âu sống ở Châu Mỹ クリオールライス: gạo...
  • クリケット

    n môn crickê クリケットについては全く知らない: tôi chẳng biết gì về môn crickê クリケットの試合を見る: xem trận...
  • クリスマス

    Mục lục 1 n 1.1 lễ Nô-en 2 n 2.1 nô en n lễ Nô-en クリスマス・カードを出す: gửi thiếp chúc mừng lễ Nô-en クリスマス・ツリーに飾りを付ける:...
  • クリスマスツリー

    n cây thông Nô en 私たちはクリスマスツリーを10日に刈り込んで整えるつもりだ: chúng tôi đã dự định sẽ đẵn và...
  • クリスマスイヴ

    n ngày lễ trước Thánh
  • クリスマスカード

    n thiếp mừng Nô en (人)からクリスマスカードが届いてとてもうれしい: rất vui khi nhận được thiệp mừng Nô en từ...
  • クリスチャン

    n người theo đạo Thiên chúa/tín đồ Thiên chúa giáo 人食いとクリスチャン: người theo đạo Thiên chúa và tục ăn thịt...
  • クリスクロス

    Kỹ thuật đường chéo/dấu chéo [crisscross]
  • クリスタル

    Mục lục 1 n 1.1 pha lê 2 n 2.1 tinh thể 3 n 3.1 tinh thông n pha lê クリスタル・ガラス製品: sản phẩm pha lê クリスタルの装飾:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top