- Từ điển Nhật - Việt
クリスタル
Mục lục |
n
pha lê
- クリスタル・ガラス製品: sản phẩm pha lê
- クリスタルの装飾: đồ trang sức bằng pha lê
- 壊れやすいクリスタルの花瓶: bình hoa pha lê dễ vỡ
n
tinh thể
n
tinh thông
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
クルー
Mục lục 1 n 1.1 đội thủy thủ/đội chèo thuyền/đội bay 2 Kỹ thuật 2.1 đội bay [crew] 2.2 thủy thủ đoàn [crew] 2.3 tổ/đội/nhóm... -
クルードラバー
Kỹ thuật cao su thô [crude rubber] -
クルードオイル
Kỹ thuật dầu thô [crude oil] -
クルーザー
Mục lục 1 n 1.1 tàu đi biển lớn 2 Kỹ thuật 2.1 tàu tuần tiễu/tàu tuần dương [cruiser] n tàu đi biển lớn 川を巡るクルーザーに乗る:... -
クルージング
n chuyến đi bằng tàu biển 島巡りのクルージング: chuyến đi bằng tàu biển quanh đảo クルージング・ライダー: người... -
クルージングギア
Kỹ thuật bánh răng đi tiết kiệm xăng [cruising gear] -
クルージングコントロールメータ
Kỹ thuật đồng hồ kiểm tra đi tiết kiệm xăng [cruising control meter] -
クルージングスピード
Kỹ thuật tốc độ đi tiết kiệm xăng [cruising speed] -
クルージングタクシー
Kỹ thuật xe taxi đang đi chậm kiếm khác [cruising taxi] -
クルーズ
n ngao du bằng tàu biển クルーズ・ワールド: đi ngao du thế giới bằng tàu biển 新婚旅行にはカリブ海クルーズ、と心を決めている:... -
クルーズカー
Kỹ thuật xe đi tiết kiệm xăng [cruise car] -
クルーズコントロール
Kỹ thuật cuộc tuần tiễu/cuộc tuần tra trên biển [cruise control] kiểm tra đi tiết kiệm xăng [cruise control] Category : ô tô... -
クルーソー
Tin học Crusoe [Crusoe] -
クルド
n người Cuốc クルド労働者党: đảng lao động của người Cuốc クルド語教育の合法化: hợp pháp hóa giáo dục về ngôn... -
クルス
n chữ thập/dấu cộng クルスを印する: đóng dấu chữ thập -
クレムリン
n điện Kremlin (Nga) クレムリン大宮殿: cung điện lớn Kremlin モスクワのクレムリンと赤の広場: quảng trường đỏ và... -
クレヨン
n bút màu mỡ -
クレヨンが
[ クレヨン画 ] n bức vẽ phấn màu クレヨン画用紙: mẫu giấy vẽ phấn màu クレヨン画家: nghệ sĩ vẽ tranh bằng phấn... -
クレヨン画
[ クレヨンが ] n bức vẽ phấn màu クレヨン画用紙: mẫu giấy vẽ phấn màu クレヨン画家: nghệ sĩ vẽ tranh bằng phấn... -
クレンザー
n bột mài/bột đánh bóng 流し用クレンザー: nước đánh bóng chậu rửa bát
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.