- Từ điển Nhật - Việt
クルーズ
n
ngao du bằng tàu biển
- クルーズ・ワールド: đi ngao du thế giới bằng tàu biển
- 新婚旅行にはカリブ海クルーズ、と心を決めている: tôi quyết định đi tàu biển tới Caribê cho tuần trăng mật
- クルーズを予約したいのですが: tôi muốn đặt trước chuyến du lịch bằng tàu biển
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
クルーズカー
Kỹ thuật xe đi tiết kiệm xăng [cruise car] -
クルーズコントロール
Kỹ thuật cuộc tuần tiễu/cuộc tuần tra trên biển [cruise control] kiểm tra đi tiết kiệm xăng [cruise control] Category : ô tô... -
クルーソー
Tin học Crusoe [Crusoe] -
クルド
n người Cuốc クルド労働者党: đảng lao động của người Cuốc クルド語教育の合法化: hợp pháp hóa giáo dục về ngôn... -
クルス
n chữ thập/dấu cộng クルスを印する: đóng dấu chữ thập -
クレムリン
n điện Kremlin (Nga) クレムリン大宮殿: cung điện lớn Kremlin モスクワのクレムリンと赤の広場: quảng trường đỏ và... -
クレヨン
n bút màu mỡ -
クレヨンが
[ クレヨン画 ] n bức vẽ phấn màu クレヨン画用紙: mẫu giấy vẽ phấn màu クレヨン画家: nghệ sĩ vẽ tranh bằng phấn... -
クレヨン画
[ クレヨンが ] n bức vẽ phấn màu クレヨン画用紙: mẫu giấy vẽ phấn màu クレヨン画家: nghệ sĩ vẽ tranh bằng phấn... -
クレンザー
n bột mài/bột đánh bóng 流し用クレンザー: nước đánh bóng chậu rửa bát -
クレンジングクリーム
n kem rửa mặt/sữa rửa mặt クレンジングクリームで化粧を落とす: lau phấn trang điểm bằng sữa rửa mặt 洗顔 クレンジングクリーム:... -
クレー
n đất sét クレーをくり抜くこと: việc đào bới đất sét -
クレーム
Mục lục 1 n 1.1 sự phàn nàn/khiếu nại 2 n 2.1 tranh chấp 3 Kinh tế 3.1 khiếu nại/phàn nàn [Claim] n sự phàn nàn/khiếu nại... -
クレームの解決
Kinh tế [ くれーむのかいけつ ] giải quyết khiếu nại [settlement of a claim] -
クレームの期間
Kinh tế [ くれーむのきかん ] thời hạn khiếu nại [term of lodging a protest] -
クレームの期限経過
Kinh tế [ くれーむのきげんけいか ] hết hạn khiếu nại [lapse of claim] -
クレームの期限超過
Kinh tế [ くれーむのきげんちょうか ] hết hạn khiếu nại [expiration of claims] -
クレームの拒絶
Kinh tế [ くれーむのきょぜつ ] bác bỏ khiếu nại [rejection of a claim] -
クレーム側と被クレーム側
Kinh tế [ くれーむがわとひくれーむがわ ] bên khiếu nại và bên bị khiếu nại [plaintiff and defendant] -
クレームトークン
Tin học thẻ yêu cầu [claim token]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.