Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

クリティカルエラーハンドラ

Tin học

trình xử lý lỗi nặng [critical-error handler]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • クリティカル照明

    Kỹ thuật [ くりてぃかるしょうめい ] sự chiếu sáng tới hạn/độ rọi tới hạn [critical illumination]
  • クリニック

    n bệnh viện nhỏ/bệnh viện tư/phòng khám tư 癌クリニック: phòng khám ung thư 特別なストレス・クリニックを行う: mở...
  • クリア

    Tin học xoá/làm sạch [clear (vs)] Explanation : Loại dữ liệu ra khỏi một tài liệu. Trong các môi trường Windows và Macintosh,...
  • クリアバンド

    Tin học dải sạch [clear band]
  • クリアランス

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 độ hở [clearance] 1.2 độ lỏng [clearance] 1.3 khe hở [clearance] Kỹ thuật độ hở [clearance] độ lỏng...
  • クリアランスボリューム

    Kỹ thuật thể tích không gian nén [clearance volume] thể tích trống rỗng [clearance volume]
  • クリアランスソナー

    Kỹ thuật hệ thống định vị [Clearance sonar] Category : ô tô [自動車] Explanation : 前を走るクルマとの車間距離を検知する装置。スピードメーターと連動して、スピードに対して車間距離が短すぎると警告を発したり、自動的にスロットルを緩めてスピードダウンしてくれたりする。
  • クリアランスサークル

    Kỹ thuật vòng tròn có khe hở [clearance circle]
  • クリアラッカー

    Kỹ thuật sơn không pha màu/sơn trong [clear lacquer]
  • クリアウェイ

    Kỹ thuật chỗ cấm đỗ xe [clear-way]
  • クリアエリア

    Tin học vùng sạch [clear area]
  • クリアエントリーきのう

    Tin học [ クリアエントリー機能 ] chức năng xoá [clear entry function]
  • クリアエントリー機能

    Tin học [ クリアエントリーきのう ] chức năng xoá [clear entry function]
  • クリアキー

    Tin học phím xoá [Clear key] Explanation : Phím này có ở góc trên bên trái của một số loại bàn phím, dùng để xóa dữ liệu...
  • クリエ

    Tin học CLIE [Clie/CLIE]
  • クリエーティブ

    adj-na sáng tạo クリエーティブ方法: phương pháp sáng tạo クリエーティブ風格: phong cách sáng tạo
  • クリエーター

    n người sáng tạo/phát minh 工業デザインのクリエーター: người phát minh tạo dáng công nghiệp ゲームソフトクリエーター:...
  • クリエイティヴ

    n sự sáng tạo/sáng tạo クリエイティヴ活動: các hoạt động sáng tạo クリエイティブ・アーティスツ・エージェンシ:...
  • クリオール

    n người châu Âu sống ở châu Mỹ クリオール料理: món ăn của người châu Âu sống ở Châu Mỹ クリオールライス: gạo...
  • クリケット

    n môn crickê クリケットについては全く知らない: tôi chẳng biết gì về môn crickê クリケットの試合を見る: xem trận...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top