- Từ điển Nhật - Việt
クレージー
adj-na
điên khùng/điên điên/điện
- クレージーなことをする: làm những việc điên khùng
- クレージーホース: con ngựa điên
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
クレーズ
Kỹ thuật vết nứt/vết rạn [craze] -
クレータ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 hõm [crater] 1.2 miệng núi lửa/hố bom/hố mìn nổ/vết lõm [crater] 1.3 ổ gà (đường) [crater] 1.4 vết... -
クレータまもう
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ クレータ摩耗 ] 1.1.1 mòn hõm xuống [crater wear] 1.2 [ クレータ摩耗 ] 1.2.1 sự mài mòn miệng núi... -
クレーター
Mục lục 1 n 1.1 miệng núi lửa trên mặt trăng 2 n 2.1 vết lõm khi hàn n miệng núi lửa trên mặt trăng 月のクレーターのような表面:... -
クレータわれ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ クレータ割れ ] 1.1.1 nứt thành hõm [crater crack] 1.2 [ クレータ割れ ] 1.2.1 vết nứt trên miếng... -
クレータ割れ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ クレータわれ ] 1.1.1 nứt thành hõm [crater crack] 1.2 [ クレータわれ ] 1.2.1 vết nứt trên miếng... -
クレータ摩耗
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ クレータまもう ] 1.1.1 mòn hõm xuống [crater wear] 1.2 [ クレータまもう ] 1.2.1 sự mài mòn miệng... -
クレビスピン
Kỹ thuật chốt kẹp hình chữ U [clevis pin] -
クレディビリティーギャップ
n khoảng đáng tin cậy/khoảng cách an toàn クレディビリティーギャップを保つ: giữ khoảng cách an toàn -
クレイ
n đất sét クレイを混ぜる: pha trộn đất sét クレイの煉瓦: viên gạch làm bằng đất sét -
クレイモデル
Kỹ thuật mô hình đất sét ./mẫu bằng đất sét [clay model] -
クレイワン
Tin học CRAY-1 [CRAY-1] -
クレイジング
Kỹ thuật sự nứt/sự rạn [crazing] -
クレオソート
n creosot クレオソート油: dầu creosot クレオソート注入: bơm creosot -
クレジット
n buôn bán tín dụng/sự cho vay nợ/tín dụng クレジット・クーポン: cuống phiếu cho vay nợ クレジット・システム: hệ... -
クレジットベース
Tin học dựa trên thẻ tín dụng [credit-based (flow control mechanism)] -
クレジットカード
n thẻ tín dụng その国なら、まずどこへ行ってもクレジットカードが使える: có thể sử dụng thẻ tín dụng ở bất... -
クレジットカード与信照会用端末
Tin học [ クレジットカードよしんしょうかいようたんまつ ] Thiết bị đầu cuối kiểm tra thẻ tín dụng [CAT/Credit Authorization... -
クレジットカードよしんしょうかいようたんまつ
Tin học [ クレジットカード与信照会用端末 ] Thiết bị đầu cuối kiểm tra thẻ tín dụng [CAT/Credit Authorization Terminal] -
クレセント
Kỹ thuật trăng lưỡi liềm/hình trăng lưỡi liềm [crescent]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.