Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

クレーン車

Mục lục

[ くれーんしゃ ]

n

xe cẩu
クレーン車を操縦する: điều khiển xe cẩu

Kỹ thuật

[ くれーんしゃ ]

xe cẩu
Category: xây dựng, kiến trúc [土木建築]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • クレーン船

    Kỹ thuật [ くれーんせん ] cần trục nổi/cần trục trên phà [floating crane]
  • クレート

    Kỹ thuật thùng thưa/sọt [crate]
  • クレープ

    n chất crêp/cao su làm đế giày クレープ紙: giấy crêp フラット・クレープ: căn hộ làm bằng chất crêp オリエンタル・クレープ:...
  • クレーパーコレーター

    Kỹ thuật bình rút lọc đất sét [clay percolator]
  • クレードルフレーム

    Kỹ thuật khung gạt [cradle frame]
  • クレーコート

    n sân ten-nit bằng đất sét nện
  • クレージング

    Kỹ thuật rạn [crazing] Explanation : Tên lỗi sơn.
  • クレージー

    adj-na điên khùng/điên điên/điện クレージーなことをする: làm những việc điên khùng クレージーホース: con ngựa điên
  • クレーズ

    Kỹ thuật vết nứt/vết rạn [craze]
  • クレータ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 hõm [crater] 1.2 miệng núi lửa/hố bom/hố mìn nổ/vết lõm [crater] 1.3 ổ gà (đường) [crater] 1.4 vết...
  • クレータまもう

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ クレータ摩耗 ] 1.1.1 mòn hõm xuống [crater wear] 1.2 [ クレータ摩耗 ] 1.2.1 sự mài mòn miệng núi...
  • クレーター

    Mục lục 1 n 1.1 miệng núi lửa trên mặt trăng 2 n 2.1 vết lõm khi hàn n miệng núi lửa trên mặt trăng 月のクレーターのような表面:...
  • クレータわれ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ クレータ割れ ] 1.1.1 nứt thành hõm [crater crack] 1.2 [ クレータ割れ ] 1.2.1 vết nứt trên miếng...
  • クレータ割れ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ クレータわれ ] 1.1.1 nứt thành hõm [crater crack] 1.2 [ クレータわれ ] 1.2.1 vết nứt trên miếng...
  • クレータ摩耗

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ クレータまもう ] 1.1.1 mòn hõm xuống [crater wear] 1.2 [ クレータまもう ] 1.2.1 sự mài mòn miệng...
  • クレビスピン

    Kỹ thuật chốt kẹp hình chữ U [clevis pin]
  • クレディビリティーギャップ

    n khoảng đáng tin cậy/khoảng cách an toàn クレディビリティーギャップを保つ: giữ khoảng cách an toàn
  • クレイ

    n đất sét クレイを混ぜる: pha trộn đất sét クレイの煉瓦: viên gạch làm bằng đất sét
  • クレイモデル

    Kỹ thuật mô hình đất sét ./mẫu bằng đất sét [clay model]
  • クレイワン

    Tin học CRAY-1 [CRAY-1]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top