- Từ điển Nhật - Việt
クロススプリング
Xem thêm các từ khác
-
クロスステアリング
Kỹ thuật cơ cấu điều khiển ngang [cross steering] -
クロススカベンジング
Kỹ thuật sự xả ngang [cross scavenging] Explanation : Sự xả ngang động cơ đốt trong. -
クロスセクション
Kỹ thuật tiết diện ngang/mặt cắt [cross section] -
クロスサポート
Kỹ thuật giá đỡ ngang [cross support] -
クロス表
Kỹ thuật [ くろすひょう ] bảng tra hai chiều [cross-tabulation] Category : toán học [数学] -
クロス開発
Tin học [ クロスかいはつ ] phát triển chéo [cross development] Explanation : Là việc sử dụng một hệ thống để phát triển... -
クロス集計
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ くろすしゅうけい ] 1.1.1 việc xếp thành bảng tra hai chiều [cross-tabulation (SMP)] 2 Tin học 2.1 [ クロスしゅうけい... -
クロス集計表
Kinh tế [ くろすしゅうけいひょう ] bảng tra chéo/bảng tra hai chiều [cross-tabulation table (SMP)] -
クロス掛けベルト伝動
Kỹ thuật [ くろすがけべるとでんどう ] sự truyền động ngang qua băng chuyền [crossed belt drive] -
クワルテット
n tứ tấu/khúc tứ tấu -
クワーティ
Tin học bàn phím QWERTY [qwerty] Explanation : Cách bố trí các phím trên bàn phím máy đánh chữ tiêu chuẩn, đồng thời cũng được... -
クワドラント
Tin học Góc/cung phần tư/thước đo độ [quadrant] -
クワイア
n ca đoàn/đội hợp xướng trong nhà thờ -
クン・タッカー最適条件
Kỹ thuật [ くんたっかーさいてきじょうけん ] điều kiện tối ưu theo Kuhn-Tucker [Kuhn-Tucker optimality condition] -
クーペ
Mục lục 1 n 1.1 một kiểu xe thể thao đằng trước có mui cứng, đằng sau không mui, hai ghế băng dài/xe thể thao 2 Kỹ thuật... -
クーポン
n cuống vé/coupon ~がもらえるクーポン: cuống vé mà ai có thể nhận được ショッピング・クーポン: coupon mua đồ カレント・クーポン:... -
クーラ
Mục lục 1 n 1.1 máy lạnh 2 Kỹ thuật 2.1 bộ phận làm nguội [cooler] n máy lạnh Kỹ thuật bộ phận làm nguội [cooler] -
クーラント
Kỹ thuật chất làm nguội/chất làm mát [coolant] Category : ô tô [自動車] Explanation : 冷却水のこと。凍ってしまうとラジエーターを破損してしまうので不凍液になっているが、液漏れが発生して量が減ってしまった時にはとりあえず水で代用しても大丈夫。 -
クーラントリザーブシステム
Kỹ thuật hệ thống dự trữ làm nguội [coolant reserve system] -
クーラン条件
Kỹ thuật [ くーらんじょうけん ] điều kiện Courant [Courant condition]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.