Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

グラフィックスタブレット

Tin học

bàn vẽ đồ họa [graphics tablet]
Explanation: Một thiết bị lối vào đồ họa cho phép bạn có thể vẽ hình bằng một bút điện tử lên một tấm bảng nhạy cảm điện tử. Các chuyển động của bút được biểu hiện trên màn hình.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top