Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

グラインド

Kỹ thuật

mài [grind]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • グラインダ

    Kỹ thuật máy mài [grinder]
  • グライダ

    Kỹ thuật tàu lượn/tàu lướt/thuyền lướt/ván lướt [glider]
  • グライダー

    n tàu lượn 彼は自分で設計したグライダーで何百回も飛行をした: anh ta đã bay hàng trăm lần trên chiếc tàu lượn tự...
  • グラウンデッドポイント

    Kỹ thuật điểm nối trung hòa [grounded point]
  • グラウンド

    Mục lục 1 n 1.1 sân bóng 2 Kỹ thuật 2.1 nối trung hòa [ground] n sân bóng グラウンド・キーパー: người giữ sân bóng グラウンド・コントロール:...
  • グラウンドワイヤ

    Kỹ thuật dây trung hòa [ground wire]
  • グラウンドクリアランス

    Kỹ thuật chiều cao cách mặt đường [ground clearance]
  • グラウンドストラップ

    Kỹ thuật đai neo/đai níu [ground strap] Explanation : Đai dùng để bám vào những khối lớn.
  • グラウトミキサ

    Kỹ thuật máy trộn vữa lỏng [grout mixer]
  • グラウトポンプ

    Kỹ thuật máy bơm vữa lỏng [grout pump]
  • グラウト機械

    Kỹ thuật [ ぐらうときかい ] máy trát vữa [grouting machine]
  • グラジオラス

    n hoa lay ơn/lay ơn グラジオラスの色: màu sắc hoa lay ơn グラジオラを植える: trồng hoa lay ơn
  • グラスノスチ

    n công khai tình hình chính trị/tính công khai thẳng thắn ユーゴスラビアのグラスノスチ: công khai tình hình chính trị của...
  • グラスライニング

    Kỹ thuật lớp bọc bằng thủy tinh [glass lining]
  • グラスファイバー

    n sợi thủy tinh グラスファイバーを生産する: sản xuất sợi thủy tinh グラスファイバー製車体: vỏ xe ô tô làm bằng...
  • グラスホフの条件

    Kỹ thuật [ ぐらすほふのじょうけん ] điều kiện Grashof [Grashof condition]
  • グラスホフ数

    Kỹ thuật [ ぐらすほふすう ] số Grashof [Grashof number]
  • グラスウール

    Kỹ thuật bông thủy tinh/sợi bông thủy tinh [glass wool]
  • グラスコクピット

    Kỹ thuật buồng lái bằng kính [glass cockpit]
  • グラタン

    n món glatin ジャガイモのグラタン: món glatin và khoai tây チキン・グラタン: món glatin và thịt gà Ghi chú: món ăn Ý gồm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top