Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ケーキ

Mục lục

n

bánh gatô
ケーキ1個: Một chiếc bánh gatô
3段重ねのウエディング・ケーキ: Bánh gatô cưới có 3 tầng
(人)の結婚一周年記念用のケーキ: Bánh gatô kỷ niệm ~ năm ngày cưới của ai đó
(人)の誕生日パーティー用のケーキ: Bánh gatô dùng cho sinh nhật của ai đó
おいしいケーキ: Bánh gatô ngon
きれいに飾ったケーキ: bánh gatô trang trí đẹp

n

bánh ga-tô

n

bánh kem

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top