Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

コアックス

Tin học

cáp đồng trục [coax/coaxial cable]
Explanation: Trong các mạng cục bộ, đây là cáp nối dải tần rộng, trong đó có một dây dẫn đồng nằm trong vỏ cách điện chạy suốt trong lòng cáp. Bao quanh sợi dây cách điện này là dây dẫn thứ hai làm bằng kim loại cứng hoặc dạng lưới. Ngoài cùng là một lớp vỏ bọc bảo vệ các lớp bên trong.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • コアプログラム

    Tin học chương trình lõi [core program]
  • コアビタシオン

    n sự chung sống/sự ở cùng với nhau/sống chung/chung sống/ở cùng/ở cùng với nhau
  • コアキシャルスタータ

    Kỹ thuật bộ khởi động đồng trục [coaxal starter]
  • コアキシャルタイプ

    Kỹ thuật kiểu đồng trục [coaxal type]
  • コアケイ

    Tin học [ コア径 ] đường kính lõi (của cáp) [core diameter (of a fiber)]
  • コアスネス

    Kỹ thuật sự thô/độ thô [coarseness]
  • コアストア

    Tin học nơi lưu trữ lõi [core store]
  • コア技術

    Tin học [ コアぎじゅつ ] công nghệ chủ chốt/công nghệ lõi [core technology]
  • コイル

    Mục lục 1 n 1.1 cuộn (dây đồng)/cuộn dây 2 Kỹ thuật 2.1 bộ biến điện/bô bin [coil] n cuộn (dây đồng)/cuộn dây テレフォン・コイル:...
  • コイルばね

    Kỹ thuật lò xo cuộn/dây cót [helical spring]
  • コイルボックス

    Kỹ thuật hộp cuộn dây/hộp ống dây [coil box]
  • コイルスプリング

    Kỹ thuật lò xo cuộn [Coil spring] Category : ô tô [自動車] Explanation : 螺旋状に丸くグルグル巻かれたバネのこと。サスペンションとして最も多く使用されているタイプのスプリング。
  • コイン

    n tiền xu/tiền kim loại/đồng xu 外国のコイン: Tiền xu của nước ngoài 額面以上の価値のあるコイン: Tiền xu có giá...
  • コインロッカー

    n tủ nhét tiền/hộp nhét tiền/hộp đựng tiền/tủ đựng tiền 男の人が本を読みながらコインロッカーに寄り掛かっている:...
  • コインシデンス効果

    Kỹ thuật [ こいんしでんすこうか ] hiệu ứng trùng khớp/hiệu ứng trùng hợp [coincidence effect]
  • コイニング

    Kỹ thuật sự dập nổi/sự dập tinh/sự định cỡ/sự hiệu chuẩn [coining]
  • コイタス

    n sự giao cấu/giao cấu
  • コエフィシェント

    Kỹ thuật hệ số [coefficient]
  • コオペレチブフュエルリサーチ

    Kỹ thuật hợp tác nghiên cứu năng lượng [cooperative fuel research (CFR)]
  • コオロギ

    n dế コオロギがよくいる: Nơi thường xuyên có dế コオロギの声: Tiếng dế コオロギの揚げ物: Món dế rán 私の父はカエルのえさにするためにコオロギを育てた:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top