Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

コインロッカー

n

tủ nhét tiền/hộp nhét tiền/hộp đựng tiền/tủ đựng tiền
男の人が本を読みながらコインロッカーに寄り掛かっている: Người đàn ông vừa đọc báo vừa dựa vào hộp nhét tiền (hộp đựng tiền)
ふたりの老人がコインロッカーの近くに立っているのが見える: Tôi thấy hai cụ già đang đứng cạnh tủ nhét tiền (tủ đựng tiền)
Ghi chú: dùng tiền xu nhét vào tủ cho một lần sử dụng hay mua hàng...

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • コインシデンス効果

    Kỹ thuật [ こいんしでんすこうか ] hiệu ứng trùng khớp/hiệu ứng trùng hợp [coincidence effect]
  • コイニング

    Kỹ thuật sự dập nổi/sự dập tinh/sự định cỡ/sự hiệu chuẩn [coining]
  • コイタス

    n sự giao cấu/giao cấu
  • コエフィシェント

    Kỹ thuật hệ số [coefficient]
  • コオペレチブフュエルリサーチ

    Kỹ thuật hợp tác nghiên cứu năng lượng [cooperative fuel research (CFR)]
  • コオロギ

    n dế コオロギがよくいる: Nơi thường xuyên có dế コオロギの声: Tiếng dế コオロギの揚げ物: Món dế rán 私の父はカエルのえさにするためにコオロギを育てた:...
  • コカ

    n cô ca
  • コカイン

    Mục lục 1 n 1.1 chất côcain/cocain 2 n 2.1 cô ca in n chất côcain/cocain 強力なコカイン: Chất côcain mạnh 粉末コカイン: Chất...
  • コカコーラ

    n hãng nước giải khát CocaCola/nước Côca ニュー・コカコーラ: Hãng nước giải khát CocaCola (nước Côca) mới コカコーラ中毒者:...
  • コギトエルドスム

    n thuyết tư duy trong triết học
  • コクピット

    Mục lục 1 n 1.1 buồng lái của phi công/buồng lái 2 Kỹ thuật 2.1 buồng lái [corkpit] n buồng lái của phi công/buồng lái ツー・クルー・コクピット:...
  • コグホイール

    Kỹ thuật bánh xe có mấu [cog wheel]
  • コグベルト

    Kỹ thuật đai có mấu [cog belt]
  • ココア

    Mục lục 1 n 1.1 ca cao 2 n 2.1 cacao/ca-cao n ca cao n cacao/ca-cao ココア1杯: Một cốc cacao ココアが飲みたい : Tôi muốn uống...
  • ココアいろ

    [ ココア色 ] n màu ca cao ココア色の: ~có màu ca cao.
  • ココア色

    [ ココアいろ ] n màu ca cao ココア色の: ~có màu ca cao.
  • コスチューム

    n trang phục biểu diễn/trang phục ゴムのコスチュームを着ている: Mặc trang phục biểu diễn ハロウィーンにはどんなコスチュームを着るのですか?:...
  • コスモ

    n vũ trụ/không trung
  • コスモポリタン

    n người theo chủ nghĩa toàn thế giới
  • コスモス

    Mục lục 1 n 1.1 hoa bươm bướm/hoa cúc bướm 2 n 2.1 hoa cúc vạn thọ tây n hoa bươm bướm/hoa cúc bướm n hoa cúc vạn thọ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top