Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

コネクションオリエンテッド

Tin học

hướng kết nối [connection oriented]
Explanation: Kiểu hướng kết nối yêu cầu một phiên kết nối (tương tự như gọi điện thoại) trước khi gửi dữ liệu. Phương pháp nầy thường được gọi là dịch vụ mạng tin cậy. Nó có thể bảo đảm là dữ liệu sẽ được truyền theo thứ tự. Dịch vụ nầy thiết lập một liên kết ảo giữa hai hệ thống trong mạng như trong hình C-17. Chú ý là gói dữ liệu bên trái được gán cho số VC (Virtual Circuit - mạch ảo) 01. Khi nó được gửi ra mạng, bộ định tuyến sẽ nhanh chóng gửi chúng theo đường truyền ảo số 1.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • コネクションようきゅう

    Tin học [ コネクション要求 ] yêu cầu kết nối [connection request]
  • コネクションようりょう

    Tin học [ コネクション容量 ] dung lượng kết nối [connection capacity]
  • コネクション管理

    Tin học [ コネクションかんり ] quản lý kết nối [CMT/Connection Management]
  • コネクション統計

    Tin học [ コネクションとうけい ] số liệu thống kê về kết nối [connection statistics]
  • コネクション要求

    Tin học [ コネクションようきゅう ] yêu cầu kết nối [connection request]
  • コネクション設定

    Tin học [ コネクションせってい ] thiết lập kết nối [connection setup, initialization]
  • コネクション許可制御

    Tin học [ コネクションきょかせいぎょ ] điều khiển kết nối [connection admission control (CAC)]
  • コネクション識別子

    Tin học [ コネクションしきべつし ] từ định danh kết nối [connection identifier]
  • コネクション指向

    Tin học [ コネクションしこう ] hướng kết nối [connection oriented] Explanation : Kiểu hướng kết nối yêu cầu một phiên...
  • コネクタ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 cái nối [connector] 2 Tin học 2.1 bộ kết nối [connector] Kỹ thuật cái nối [connector] Tin học bộ kết...
  • コネクター

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bộ phận nối [connector] 1.2 đầu kẹp [connector] 1.3 đầu nối [connector] 1.4 khớp nối [connector] 1.5...
  • コバルト

    Mục lục 1 n 1.1 chất Coban 2 Kỹ thuật 2.1 cô ban [cobalt] n chất Coban コバルト・クロム: crôm coban コバルト・ガラス: kính...
  • コバルト基合金

    Kỹ thuật [ こばるときごうきん ] hợp kim cao cấp đặc biệt gốc cô ban [cobalt base superalloy]
  • コバルト基超合金

    Kỹ thuật [ コバルトもとちょうごうきん ] siêu hợp kim gốc cô ban [cobalt-base super alloys]
  • コバルトブルー

    n màu xanh côban コバルトブルーの海: biển màu xanh côban
  • コバルトもとちょうごうきん

    Kỹ thuật [ コバルト基超合金 ] siêu hợp kim gốc cô ban [cobalt-base super alloys]
  • コムワン

    Tin học cổng COM1 [COM1] Explanation : Là một cổng nối tiếp thường được gán dải bộ nhớ vào ra là 03F8H và ngắt IRQ4. Trong...
  • コムツー

    Tin học cổng COM2 [COM2] Explanation : Là một cổng nối tiếp thường được gán dải bộ nhớ vào ra là 02F8H và ngắt IRQ3. Trong...
  • コムデックス

    Tin học triển lãm COMDEX [COMDEX] Explanation : Là triển lãm thương mại máy tính được thực hiện hằng năm bởi Softbank COMDEX,...
  • コメント

    Mục lục 1 n 1.1 lời phê bình/lời bình phẩm/ lời bình luận 2 Tin học 2.1 lời chú giải/lời chú thích/lời dẫn giải [comment]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top