Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

コピープロテクト

Tin học

chống sao chép [copy protection]
Explanation: Các lệnh ẩn nằm trong một chương trình để bảo vệ nó khỏi bị sao chép một cách bất hợp pháp. Vì hầu hết các biện pháp chống sao chép trộm thực chất đều là nhằm thu hồi cho chủ nhân hợp pháp của các chương trình một khoản tiền bản quyền (ví dụ buộc mọi người phải mua một "đĩa chìa khóa" được mã hóa đặc biệt để cài vào máy, thì mới sử dụng được chương trình), cho nên đa số các hãng xuất bản phần mềm đều dùng các biện pháp đó. Tuy nhiên chống sao chép bằng lệnh ẩn vẫn còn dùng phổ biến trong các phần mềm giải trí và giáo dục.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • コピープログラム

    Tin học chương trình sao chép [copy program] Explanation : Ví dụ như chương trình được thiết kế để sao chép các tệp dữ liệu...
  • コピーアンドペースト

    Tin học sao chép và dán [copy and paste]
  • コピー調査

    Kinh tế [ こぴーちょうさ ] việc thử nghiệm/nghiên cứu trên bản sao [copy testing (RES)] Category : Marketing [マーケティング]
  • コピー機

    Kỹ thuật [ こぴーき ] Máy phôtô
  • コピー機器

    Tin học [ コピーきき ] máy photocopy [copier/copy machine]
  • コテージ

    n nhà nhỏ kiểu cổ/sơn trang ゲスト用コテージ: nhà nhỏ kiểu cổ dành cho khách 休暇用のコテージ: sơn trang để nghỉ...
  • コファダム

    Kỹ thuật sự chống thành giếng/vách chống thành giếng/sự hạ giếng chìm [cofferdam] ván khuôn [cofferdam]
  • コフィン・マンソン則

    Kỹ thuật [ こふぃんまんそんそく ] định luật Coffin-Manson [Coffin-Manson law]
  • コニャック

    n rượu cô-nhắc/cô-nhắc 食後に味わうコニャック: rược cô- nhắc nhâm nhi sau khi ăn コニャックを一杯飲む: uống một...
  • コニーデ

    n núi lửa đang hình thành
  • コニカル

    Kỹ thuật có hình nón/có dạng nón [conical]
  • コニカルバルブ

    Kỹ thuật van hình nón [conical valve]
  • コニカルローラー

    Kỹ thuật trục quay hình nón/trục lăn hình nón/con lăn hình nón [conical roller]
  • コニカルプラグ

    Kỹ thuật bugi hình nón/bugi có dạng nón [conical plug]
  • コニカルディスタンス

    Kỹ thuật chiều dài côn chia [conical distance]
  • コニカルベアリング

    Kỹ thuật ổ đỡ hình nón/ổ đỡ có dạng nón [conical bearing]
  • コニカルカップ

    Kỹ thuật thử biến dạng kiểu uốn hình nón [conical cup]
  • コニカルカップ試験

    Kỹ thuật [ こにかるかっぷしけん ] sự kiểm tra vòng bít hình nón [conical cup test]
  • コニカルシール

    Kỹ thuật mặt tựa có hình nón/mặt tựa có dạng nón [conical seal]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top