Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

コマーシャル

n

thương mại/quảng cáo
コマーシャル・コード: mã số đoạn quảng cáo thương mại
コマーシャル・ソング: bài ca hát trong đoạn quảng cáo thương mại
コマーシャル・パッケージ: gói việc quảng cáo thương mại
コマーシャル・ペーパー: thương phiếu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top