Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

コミュニケーションシステム

Tin học

hệ thống truyền thông [communication system]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • コミュニケーションサーバー

    Tin học Máy phục vụ truyền thông/máy chủ truyền thông [communication server] Explanation : Máy phục vụ truyền thông là một hệ...
  • コミュニケーション理論

    Tin học [ コミュニケーションりろん ] lý thuyết truyền thông [communication theory]
  • コミット

    Mục lục 1 n 1.1 sự liên quan/sự phạm vào (tội ác...)/ sự phạm tội 2 Tin học 2.1 Cam kết/xác nhận [commit] n sự liên quan/sự...
  • コミットちょうせいたんとう

    Tin học [ コミット調整担当 ] bộ điều phối xác nhận [commit coordinator]
  • コミットメント

    Tin học sự cam kết thực hiện giao dịch [transaction commitment/commitment]
  • コミットメント単位

    Tin học [ こみっとめんとたんい ] đơn vị cam kết thực hiện [commitment unit]
  • コミットメント調整者

    Tin học [ こみっとめんとちょうせいしゃ ] người điều phối xác nhận [commitment coordinator]
  • コミットログ記録

    Tin học [ こみっとろぐきろく ] bản ghi xác nhận [log-commit record]
  • コミット調整担当

    Tin học [ コミットちょうせいたんとう ] bộ điều phối xác nhận [commit coordinator]
  • コミット準備完了状態

    Tin học [ こみっとじゅんびかんりょうじょうたい ] trạng thái sẵn sàng xác nhận [ready-to-commit state]
  • コミック

    Mục lục 1 adj-na 1.1 hài hước/vui nhộn/khôi hài 2 n 2.1 tranh truyện/truyện tranh adj-na hài hước/vui nhộn/khôi hài n tranh truyện/truyện...
  • コミックス

    n truyện tranh
  • コミッショナー

    n người đại biểu chính quyền trung ương
  • コミッション

    n tiền hoa hồng
  • コミニュータ

    Kỹ thuật máy nghiền [cominutor]
  • コミカル

    Mục lục 1 adj-na 1.1 hài hước/vui nhộn/khôi hài 2 n 2.1 sự hài hước/sự vui nhộn/sự khôi hài adj-na hài hước/vui nhộn/khôi...
  • コマンド

    Mục lục 1 n 1.1 lệnh máy vi tính 2 Kỹ thuật 2.1 lệnh điều khiển [command] 3 Tin học 3.1 lệnh [command/commando] n lệnh máy vi...
  • コマンドぎょう

    Tin học [ コマンド行 ] dòng lệnh [command line]
  • コマンドぎょういんすう

    Tin học [ コマンド行引数 ] đối số dòng lệnh [command line argument]
  • コマンドきじゅつブロック

    Tin học [ コマンド記述ブロック ] khối mô tả lệnh [command descriptor block]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top