Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

コラボレーション

Mục lục

n

sự cộng tác/ cộng tác

Kinh tế

sự cộng tác/sự chung sức [Collaboration]
Explanation: 協働、協創の意味。1人ひとりの個人仕事が確立されている米国では、多数の人が協力し合って、創造的な仕事をしようとする考え方のことである。特に、電子メールなどIT技術の発達により、遠隔地にいる人とでも、一緒にコミュニケーションしたりすることができるようになってきたことがその背景にある。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • コラプシブルハンドル

    Kỹ thuật tay cầm có thể gập lại/tay cầm xếp lại được [callapsible handle]
  • コリメータレンズ

    Kỹ thuật thấu kính ống chuẩn trực [collimator lens]
  • コリー

    n giống chó côli
  • コリア

    n nước Hàn Quốc
  • コリオリ力

    Kỹ thuật [ こりおりちから ] lực đẩy Coriolis [Coriolis force]
  • コリジョン

    Kỹ thuật sự va chạm [collision]
  • コルバ

    Tin học kiến trúc CORBA [CORBA/Common Object Request Broker Architecture-CORBA] Explanation : CORBA là một kỹ thuật đối tượng phân phối...
  • コルモゴロフスケール

    Kỹ thuật tỷ lệ Kolmogorov [Kolmogorov scale]
  • コルレスじぎょう

    Kinh tế [ コルレス事業 ] các dịch vụ ngân hàng đại lý [correspondent banking services] Category : Tài chính [財政]
  • コルレス事業

    Kinh tế [ コルレスじぎょう ] các dịch vụ ngân hàng đại lý [correspondent banking services] Category : Tài chính [財政]
  • コルレス銀行

    Mục lục 1 [ こるれすぎんこう ] 1.1 n 1.1.1 ngân hàng đại lý 2 Kinh tế 2.1 [ こるれすぎんこう ] 2.1.1 ngân hàng đại lý...
  • コルーチン

    Tin học thường trình [coroutine] Explanation : Là các tiện ích trong bộ nhớ và thường xuyền chạy đồng thời với các chương...
  • コルホーズ

    n nông trường/nông trang tập thể (Nga)
  • コルク

    Mục lục 1 n 1.1 nút bần/phao bần 2 Kỹ thuật 2.1 cái nút chai/li-e [cork] n nút bần/phao bần Kỹ thuật cái nút chai/li-e [cork]
  • コルクする

    vs đóng nút bần vào chai/buộc phao bần vào cần câu
  • コルクフック

    n mở nút
  • コルクガスケット

    Kỹ thuật đệm kín bằng li-e [cork gasket]
  • コルク抜き

    [ くるくぬき ] n Cái mở nút chai 電動コルク抜き: Cái mở nút chai bằng điện.
  • コルゲートフィン

    Kỹ thuật lá tản nhiệt tạo nếp [corrugated fin]
  • コルゲーション

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 sự gấp nếp [corrugation] 1.2 sự gợn sóng [corrugation] 1.3 sự nhăn [corrugation] Kỹ thuật sự gấp nếp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top