Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

コルゲーション

Mục lục

Kỹ thuật

sự gấp nếp [corrugation]
sự gợn sóng [corrugation]
sự nhăn [corrugation]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • コルゲータ

    Kỹ thuật cái tạo nếp/vật làm nhăn [corrugater]
  • コルセット

    n áo ngực
  • コレラ

    Mục lục 1 exp 1.1 bệnh dịch tả 2 exp 2.1 bệnh tả 3 n 3.1 bệnh tả/dịch tả 4 n 4.1 bệnh thổ tả 5 n 5.1 dịch tả exp bệnh...
  • コレーティングソート

    Tin học sắp xếp hòa nhập/sắp xếp thu thập [collating sort] Explanation : Là sắp xếp trong đó xử lý bằng cách lần lượt...
  • コレット

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bạc côn [collet] 1.2 ống kẹp [collet] 1.3 ống lót xẻ [collet] Kỹ thuật bạc côn [collet] ống kẹp [collet]...
  • コレットチャック

    Kỹ thuật bộ kẹp [collet chuck] vành kẹp/đai kẹp [collet chuck]
  • コレクトコール

    Tin học thu thập lời gọi [collect call]
  • コレクション

    n bộ sưu tập/sự sưu tầm
  • コレクタ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bộ hiệu chỉnh [corrector] 1.2 cực góp [collector] 1.3 ống hút [collector] 1.4 ống lấy mẫu [collector]...
  • コレクタリング

    Kỹ thuật cổ góp điện [collector ring]
  • コレクター

    n người sưu tầm
  • コレステロール

    n chất co-les-te-ro Ghi chú: tên chất béo có tác dụng gây xơ cứng động mạch
  • コロナ

    Mục lục 1 n 1.1 đèn treo tròn để trang trí 2 n 2.1 vầng hào quang/quầng sáng mặt trời n đèn treo tròn để trang trí n vầng...
  • コロナディスチャージ

    Kỹ thuật sự phóng điện thành quầng [corona discharge]
  • コロラド

    n Colorado
  • コロン

    Mục lục 1 n 1.1 dấu hai chấm 2 n 2.1 hai chấm 3 n 3.1 ruột kết 4 Tin học 4.1 dấu hai chấm ( : ) [colon (character) \":\"] n dấu...
  • コロンブスデー

    n Ngày kỷ niệm Côlômbô tìm ra châu Mỹ
  • コロンビア

    n nước Côlômbia
  • コロージョン

    Kỹ thuật ăn mòn/gặm mòn [corrosion]
  • コロージョンレジスタント

    Kỹ thuật chịu được ăn mòn [corrosion resistant]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top