- Từ điển Nhật - Việt
コルゲータ
Xem thêm các từ khác
-
コルセット
n áo ngực -
コレラ
Mục lục 1 exp 1.1 bệnh dịch tả 2 exp 2.1 bệnh tả 3 n 3.1 bệnh tả/dịch tả 4 n 4.1 bệnh thổ tả 5 n 5.1 dịch tả exp bệnh... -
コレーティングソート
Tin học sắp xếp hòa nhập/sắp xếp thu thập [collating sort] Explanation : Là sắp xếp trong đó xử lý bằng cách lần lượt... -
コレット
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bạc côn [collet] 1.2 ống kẹp [collet] 1.3 ống lót xẻ [collet] Kỹ thuật bạc côn [collet] ống kẹp [collet]... -
コレットチャック
Kỹ thuật bộ kẹp [collet chuck] vành kẹp/đai kẹp [collet chuck] -
コレクトコール
Tin học thu thập lời gọi [collect call] -
コレクション
n bộ sưu tập/sự sưu tầm -
コレクタ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bộ hiệu chỉnh [corrector] 1.2 cực góp [collector] 1.3 ống hút [collector] 1.4 ống lấy mẫu [collector]... -
コレクタリング
Kỹ thuật cổ góp điện [collector ring] -
コレクター
n người sưu tầm -
コレステロール
n chất co-les-te-ro Ghi chú: tên chất béo có tác dụng gây xơ cứng động mạch -
コロナ
Mục lục 1 n 1.1 đèn treo tròn để trang trí 2 n 2.1 vầng hào quang/quầng sáng mặt trời n đèn treo tròn để trang trí n vầng... -
コロナディスチャージ
Kỹ thuật sự phóng điện thành quầng [corona discharge] -
コロラド
n Colorado -
コロン
Mục lục 1 n 1.1 dấu hai chấm 2 n 2.1 hai chấm 3 n 3.1 ruột kết 4 Tin học 4.1 dấu hai chấm ( : ) [colon (character) \":\"] n dấu... -
コロンブスデー
n Ngày kỷ niệm Côlômbô tìm ra châu Mỹ -
コロンビア
n nước Côlômbia -
コロージョン
Kỹ thuật ăn mòn/gặm mòn [corrosion] -
コロージョンレジスタント
Kỹ thuật chịu được ăn mòn [corrosion resistant] -
コロッケ
n bánh rán nhân thịt/món tẩm bột rán/món bọc bột trắng rán/ miếng khoai tròn được bọc bằng vụn bánh mì và rán mỡ
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
