- Từ điển Nhật - Việt
コンデンスミルク
Xem thêm các từ khác
-
コンデンサ
Tin học tụ điện/cái tụ điện [capacitor/condenser] -
コンデンサマイクロホン
Kỹ thuật micrô tụ điện [condenser microphone] -
コンデンサー
Mục lục 1 n 1.1 cái tụ điện 2 Kỹ thuật 2.1 cái tụ điện [condenser] n cái tụ điện Kỹ thuật cái tụ điện [condenser] Explanation... -
コンデンサーテスタ
Kỹ thuật máy kiểm soát bộ tụ điện [condenser tester] -
コンデンサーディスチャージイグニション
Kỹ thuật sự đánh lửa phóng điện ở tụ điện [condenser discharge ignition (CDI)] -
コンディション
n điều kiện -
コンディショニング
Tin học đặt điều kiện [conditioning] -
コンフリクト
Tin học xung đột [conflict (vs)] -
コンフリクトアラート
n Báo động xung đột -
コンファーミングハウス
Kinh tế hãng xác nhận [confirming house] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
コンファーム
Kinh tế xác nhận nội dung giao dịch [Confirm] Category : Giao dịch [取引] Explanation : 取引内容を確認すること -
コンフィギュレーション
Mục lục 1 n 1.1 cấu hình (máy vi tính) 2 Tin học 2.1 cấu hình/sự đặt cấu hình [configuration] n cấu hình (máy vi tính) Tin học... -
コンフィギュレーションメモリ
Tin học cấu hình về bộ nhớ [configuration memory] -
コンフィギュレーションコマンド
Tin học lệnh cấu hình/lệnh đặt cấu hình [configuration commands] -
コンフィギュレーション空間
Kỹ thuật [ こんふぃぎゅれーしょんくうかん ] khoảng trống cấu hình [configuration space] -
コンフィグ
コンフィギュレーション Hình thể,hình dạng(configuration) -
コンフィグシス
Tin học file CONFIG.SYS [CONFIG.SYS] Explanation : Trong DOS, đây là một văn bản ASCII nằm trong thư mục gốc, chứa các lệnh về... -
コンフォートステーション
Kỹ thuật nhà vệ sinh công cộng [comfort station] -
コンフォータブルカー
Kỹ thuật xe hơi đầy đủ tiện nghi [comfortable car] -
コンドミニアム
n chế độ công quản
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.